Bản dịch của từ Dote on trong tiếng Việt
Dote on

Dote on (Verb)
Parents often dote on their children, especially during family gatherings.
Bố mẹ thường rất yêu thương con cái, đặc biệt trong các buổi họp mặt gia đình.
She does not dote on her pets; she treats them fairly.
Cô ấy không quá yêu thương thú cưng; cô ấy đối xử công bằng với chúng.
Do you dote on your friends during important events like birthdays?
Bạn có yêu thương bạn bè trong những sự kiện quan trọng như sinh nhật không?
"Dote on" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là yêu thương, nuông chiều ai đó một cách thái quá. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện tình cảm mạnh mẽ, thường là từ cha mẹ hoặc ông bà đối với trẻ em. Trong tiếng Anh British và American, "dote on" có cùng nghĩa và cách dùng, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng cụm từ này một cách thường xuyên hơn. Phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt.
Cụm từ "dote on" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dota", nghĩa là "ban thưởng" hoặc "làm hài lòng". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ và tiếng trung cổ, trong đó nó thể hiện ý nghĩa "yêu thương một cách thái quá". Hiện nay, "dote on" được sử dụng để chỉ việc thể hiện sự yêu thương, chăm sóc hay làm cho người khác cảm thấy đặc biệt, thường với một thái độ mật ngọt và chiều chuộng, thể hiện sự quan tâm sâu sắc.
Từ "dote on" được sử dụng ít trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức. Trong các bài kiểm tra IELTS, "dote on" chủ yếu liên quan đến tình cảm gia đình, thể hiện sự yêu thương và chăm sóc thái quá dành cho một người. Ở ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự chăm sóc hoặc cưng chiều, thường là giữa cha mẹ và con cái hoặc giữa các nhân vật gần gũi trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp