Bản dịch của từ Dote on trong tiếng Việt

Dote on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dote on (Verb)

dˈoʊt ˈɑn
dˈoʊt ˈɑn
01

Để thể hiện rất nhiều tình yêu cho một ai đó.

To show a lot of love for someone.

Ví dụ

Parents often dote on their children, especially during family gatherings.

Bố mẹ thường rất yêu thương con cái, đặc biệt trong các buổi họp mặt gia đình.

She does not dote on her pets; she treats them fairly.

Cô ấy không quá yêu thương thú cưng; cô ấy đối xử công bằng với chúng.

Do you dote on your friends during important events like birthdays?

Bạn có yêu thương bạn bè trong những sự kiện quan trọng như sinh nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dote on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dote on

Không có idiom phù hợp