Bản dịch của từ Double-glaze trong tiếng Việt

Double-glaze

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double-glaze (Verb)

dˈʌbəlɡˌeɪz
dˈʌbəlɡˌeɪz
01

Che phủ hoặc lấp đầy (thứ gì đó) bằng kính dày gấp đôi.

Cover or fill something with a double thickness of glazing.

Ví dụ

They plan to double-glaze the community center for better insulation.

Họ dự định lắp kính hai lớp cho trung tâm cộng đồng để cách nhiệt tốt hơn.

The city did not double-glaze the new library windows last year.

Thành phố đã không lắp kính hai lớp cho cửa sổ thư viện mới năm ngoái.

Will they double-glaze the housing project in 2024?

Họ có lắp kính hai lớp cho dự án nhà ở vào năm 2024 không?

Double-glaze (Noun)

dˈʌbəlɡˌeɪz
dˈʌbəlɡˌeɪz
01

Kính hai lớp; men đôi.

Double glazing double glaze.

Ví dụ

Many homes use double-glaze windows for better energy efficiency.

Nhiều ngôi nhà sử dụng cửa sổ cách nhiệt kép để tiết kiệm năng lượng.

Not all apartments have double-glaze installations for soundproofing.

Không phải tất cả các căn hộ đều có lắp đặt kính cách âm kép.

Do you think double-glaze windows improve living conditions in cities?

Bạn có nghĩ rằng cửa sổ cách nhiệt kép cải thiện điều kiện sống ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double-glaze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-glaze

Không có idiom phù hợp