Bản dịch của từ Double-glaze trong tiếng Việt
Double-glaze

Double-glaze (Verb)
They plan to double-glaze the community center for better insulation.
Họ dự định lắp kính hai lớp cho trung tâm cộng đồng để cách nhiệt tốt hơn.
The city did not double-glaze the new library windows last year.
Thành phố đã không lắp kính hai lớp cho cửa sổ thư viện mới năm ngoái.
Will they double-glaze the housing project in 2024?
Họ có lắp kính hai lớp cho dự án nhà ở vào năm 2024 không?
Double-glaze (Noun)
Kính hai lớp; men đôi.
Double glazing double glaze.
Many homes use double-glaze windows for better energy efficiency.
Nhiều ngôi nhà sử dụng cửa sổ cách nhiệt kép để tiết kiệm năng lượng.
Not all apartments have double-glaze installations for soundproofing.
Không phải tất cả các căn hộ đều có lắp đặt kính cách âm kép.
Do you think double-glaze windows improve living conditions in cities?
Bạn có nghĩ rằng cửa sổ cách nhiệt kép cải thiện điều kiện sống ở thành phố không?
Từ "double-glaze" (cách viết Anh – Anh) hay "double-glazing" (cách viết Anh – Mỹ) đề cập đến quá trình lắp đặt hai tấm kính trong một khung cửa sổ nhằm cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Kỹ thuật này giúp giảm tiêu thụ năng lượng và giảm tiếng ồn bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, "double-glaze" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "double-glazing" để chỉ các sản phẩm đã hoàn thành.
Từ "double-glaze" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh "double" (gấp đôi) và "glaze" (lớp phủ, kính). Từ "glaze" xuất phát từ tiếng Latin "glacies", nghĩa là băng hoặc nước đá, phản ánh tính chất trong suốt và bóng loáng của vật liệu này. Việc sử dụng hai lớp kính trong cửa sổ không chỉ gia tăng khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện tính thẩm mỹ, do đó, từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngành xây dựng và thiết kế kiến trúc.
Từ "double-glaze" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến xây dựng hoặc cải thiện hiệu suất năng lượng của nhà ở. Tần suất xuất hiện của từ này thường thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về công nghệ xây dựng hoặc bảo trì nhà cửa. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành kiến trúc và sửa chữa nhà, thể hiện một phương pháp cách nhiệt hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp