Bản dịch của từ Double meaning trong tiếng Việt

Double meaning

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double meaning (Noun)

dˈʌbl mˈinɪŋ
dˈʌbl mˈinɪŋ
01

Một từ hoặc cụm từ có hai cách hiểu hoặc nghĩa.

A word or phrase that has two interpretations or meanings.

Ví dụ

The term 'social media' has a double meaning in today's world.

Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' có hai nghĩa trong thế giới hôm nay.

The word 'friend' can have a double meaning in different cultures.

Từ 'bạn' có thể có hai nghĩa trong các nền văn hóa khác nhau.

Does the phrase 'social distancing' have a double meaning during the pandemic?

Cụm từ 'giãn cách xã hội' có hai nghĩa trong đại dịch không?

Double meaning (Adjective)

dˈʌbl mˈinɪŋ
dˈʌbl mˈinɪŋ
01

Có hai cách giải thích hoặc ý nghĩa có thể.

Having two possible interpretations or meanings.

Ví dụ

The term 'social media' has a double meaning in today's context.

Thuật ngữ 'mạng xã hội' có nghĩa kép trong bối cảnh ngày nay.

Social issues often have a double meaning in different cultures.

Các vấn đề xã hội thường có nghĩa kép trong các nền văn hóa khác nhau.

Does the phrase 'social distancing' have a double meaning now?

Cụm từ 'giãn cách xã hội' có nghĩa kép không bây giờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double meaning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double meaning

Không có idiom phù hợp