Bản dịch của từ Double meaning trong tiếng Việt
Double meaning

Double meaning (Noun)
The term 'social media' has a double meaning in today's world.
Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' có hai nghĩa trong thế giới hôm nay.
The word 'friend' can have a double meaning in different cultures.
Từ 'bạn' có thể có hai nghĩa trong các nền văn hóa khác nhau.
Does the phrase 'social distancing' have a double meaning during the pandemic?
Cụm từ 'giãn cách xã hội' có hai nghĩa trong đại dịch không?
Double meaning (Adjective)
The term 'social media' has a double meaning in today's context.
Thuật ngữ 'mạng xã hội' có nghĩa kép trong bối cảnh ngày nay.
Social issues often have a double meaning in different cultures.
Các vấn đề xã hội thường có nghĩa kép trong các nền văn hóa khác nhau.
Does the phrase 'social distancing' have a double meaning now?
Cụm từ 'giãn cách xã hội' có nghĩa kép không bây giờ?
"Double meaning" (hay còn gọi là "meaning ambiguity") chỉ hiện tượng ngôn ngữ khi một từ, cụm từ hoặc câu mang hai hoặc nhiều nghĩa khác nhau, thường là trái ngược hoặc mâu thuẫn nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường dùng để chỉ sự hài hước hoặc châm biếm. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh và giọng điệu khi diễn đạt. Trong các tình huống không chính thức, người nói thường tận dụng "double meaning" để tạo hiệu ứng hài hước hoặc gây bất ngờ cho người nghe.
Thuật ngữ "double meaning" có nguồn gốc từ từ Latin "duplex", có nghĩa là "hai lần" hoặc "gấp đôi". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "double" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm này chỉ việc một từ hoặc cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau, thường tạo ra sự hài hước hoặc mơ hồ trong giao tiếp. Sự phát triển từ gốc đến hiện tại cho thấy tầm quan trọng của sự đa nghĩa trong ngôn ngữ và cách thức mà nó ảnh hưởng đến cách hiểu và diễn đạt ý tưởng.
Thuật ngữ "double meaning" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về ngữ nghĩa và văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong phân tích văn bản, khi nói về những ý nghĩa tiềm ẩn của từ hoặc câu trong văn chương và giao tiếp hàng ngày. Những tình huống phổ biến bao gồm tranh luận, phê bình văn chương và trong các bài giảng liên quan đến ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp