Bản dịch của từ Doublespeak trong tiếng Việt

Doublespeak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doublespeak (Noun)

dˈʌblspik
dˈʌblspik
01

Ngôn ngữ có chủ ý uyển chuyển, mơ hồ hoặc tối nghĩa.

Deliberately euphemistic ambiguous or obscure language.

Ví dụ

Politicians often use doublespeak to confuse voters about their real intentions.

Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để làm rối người dân.

Many people do not understand the doublespeak in corporate communications.

Nhiều người không hiểu ngôn ngữ mơ hồ trong thông điệp doanh nghiệp.

Is doublespeak common in social media discussions about politics?

Ngôn ngữ mơ hồ có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doublespeak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doublespeak

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.