Bản dịch của từ Doublespeak trong tiếng Việt
Doublespeak

Doublespeak (Noun)
Ngôn ngữ có chủ ý uyển chuyển, mơ hồ hoặc tối nghĩa.
Deliberately euphemistic ambiguous or obscure language.
Politicians often use doublespeak to confuse voters about their real intentions.
Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để làm rối người dân.
Many people do not understand the doublespeak in corporate communications.
Nhiều người không hiểu ngôn ngữ mơ hồ trong thông điệp doanh nghiệp.
Is doublespeak common in social media discussions about politics?
Ngôn ngữ mơ hồ có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Doublespeak" là một thuật ngữ mô tả cách sử dụng ngôn ngữ nhằm làm méo mó, che giấu hoặc làm giảm thiểu tính chất của sự thật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và truyền thông, biểu hiện qua việc sử dụng các từ ngữ mơ hồ hoặc nói giảm nói tránh. Trong tiếng Anh, "doublespeak" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và chính trị của từng khu vực.
Từ "doublespeak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplicare", nghĩa là "gấp đôi" hoặc "làm hai lần". Xuất hiện lần đầu trong thập kỷ 1950, thuật ngữ này chỉ sự sử dụng ngôn ngữ nhằm che giấu sự thật, thao túng suy nghĩ hoặc điều chỉnh cảm xúc. Kết hợp giữa "double" và "speak", từ này phản ánh cách mà ngôn ngữ có thể được sử dụng để trình bày sự thật theo cách gây nhầm lẫn hoặc mơ hồ, đồng thời thể hiện tính chất đa diện của giao tiếp.
Thuật ngữ "doublespeak" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh cần phân tích và diễn đạt rõ ràng các khái niệm chính trị và xã hội. Trong bối cảnh này, "doublespeak" được dùng để chỉ ngôn ngữ mập mờ nhằm che giấu sự thật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về truyền thông và chính trị, nhấn mạnh sự thao túng ngôn từ để điều khiển ý kiến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp