Bản dịch của từ Douc trong tiếng Việt

Douc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Douc (Noun)

dˈaʊk
dˈaʊk
01

Một loài khỉ cựu thế giới colobine, thuộc chi pygathrix.

A species of colobine old world monkey, making up the genus pygathrix.

Ví dụ

Doucs are known for their striking appearance and social behavior.

Doucs nổi tiếng với vẻ ngoại hình nổi bật và hành vi xã hội.

The douc population in Vietnam has been declining due to habitat loss.

Dân số douc tại Việt Nam đang giảm do mất môi trường sống.

Pygathrix is the scientific name of the douc monkey species.

Pygathrix là tên khoa học của loài khỉ douc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/douc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Douc

Không có idiom phù hợp