Bản dịch của từ Dovetailing trong tiếng Việt
Dovetailing

Dovetailing (Verb)
Their interests dovetail, leading to a successful collaboration.
Sở thích của họ dovetail, dẫn đến một sự hợp tác thành công.
The community's efforts dovetail with the organization's goals.
Những nỗ lực của cộng đồng dovetail với mục tiêu của tổ chức.
Volunteers' schedules dovetail perfectly for the charity event.
Lịch trình của các tình nguyện viên dovetail hoàn hảo cho sự kiện từ thiện.
Họ từ
Dovetailing là một thuật ngữ mô tả việc kết hợp hoặc tích hợp các yếu tố khác nhau một cách hài hòa và hiệu quả, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án hoặc phát triển chính sách. Trong tiếng Anh, "dovetailing" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc đồng bộ hóa các kế hoạch hoặc hoạt động để đạt được kết quả tối ưu.
Từ "dovetailing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "dovetail", xuất phát từ thuật ngữ nghề mộc "dove-tail", có nghĩa là mấu hoặc khớp nối hình bồ câu. Cấu trúc này được thiết kế để kết nối hai mảnh gỗ một cách chắc chắn và hài hòa, thể hiện tính chính xác và sự ăn khớp. Ý nghĩa hiện tại của "dovetailing" liên quan đến việc kết hợp hoặc hòa hợp các yếu tố khác nhau trong một hệ thống, phản ánh sự liên kết và tương tác hiệu quả giữa chúng.
Từ "dovetailing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về sự phối hợp hoặc sự kết hợp giữa các ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kế hoạch dự án, thiết kế kiến trúc hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật, nơi việc kết hợp các phần khác nhau một cách suôn sẻ là cần thiết cho sự thành công của một nhiệm vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp