Bản dịch của từ Dowle trong tiếng Việt

Dowle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dowle (Noun)

dˈaʊl
dˈaʊl
01

Lông tơ hoặc lông tơ; sợi lông vũ.

Feathery or woolly down filament of a feather.

Ví dụ

The dowle from the duck was soft and warm for insulation.

Lông tơ từ con vịt rất mềm và ấm cho cách nhiệt.

The dowle on the sofa does not match the modern style.

Lông tơ trên ghế sofa không phù hợp với phong cách hiện đại.

Is the dowle used in this jacket real or synthetic?

Lông tơ được sử dụng trong chiếc áo khoác này là thật hay nhân tạo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dowle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowle

Không có idiom phù hợp