Bản dịch của từ Dowle trong tiếng Việt
Dowle

Dowle (Noun)
The dowle from the duck was soft and warm for insulation.
Lông tơ từ con vịt rất mềm và ấm cho cách nhiệt.
The dowle on the sofa does not match the modern style.
Lông tơ trên ghế sofa không phù hợp với phong cách hiện đại.
Is the dowle used in this jacket real or synthetic?
Lông tơ được sử dụng trong chiếc áo khoác này là thật hay nhân tạo?
Từ "dowle" là một danh từ cổ, có nghĩa là lông vũ, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chim hoặc động vật có lông. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng từ "down" - lông mềm và mịn của chim. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "down" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "dowle" chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc khảo cổ.
Từ "dowle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūle", liên quan đến tiếng Đức cổ "dūla", có nghĩa là "lông vũ". Xuất phát từ một ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra những sản phẩm từ lông chim, từ này đã từng chỉ những vật liệu mềm mại, êm ái. Hiện nay, "dowle" thường được sử dụng để chỉ những sợi lông mịn, nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng và thoải mái, tương ứng với nguồn gốc từ lông vũ.
Từ "dowle" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hẹp và cụ thể của nó. Trong tiếng Anh, "dowle" chỉ định lông mềm, thường dùng trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ hoặc trong mô tả các sản phẩm đồ gia dụng, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghiệp dệt hoặc nghiên cứu về chất liệu, do đó, người học nên lưu ý về tính thích hợp khi sử dụng.