Bản dịch của từ Downrightness trong tiếng Việt

Downrightness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downrightness (Noun)

dˈaʊnɹaɪtnɛs
dˈaʊnɹaɪtnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái thẳng thắn.

The quality or state of being downright.

Ví dụ

Her downrightness made the discussion about social issues very clear.

Sự thẳng thắn của cô ấy làm cho cuộc thảo luận về vấn đề xã hội rất rõ ràng.

His downrightness did not help in resolving the social conflict.

Sự thẳng thắn của anh ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.

Is her downrightness appreciated in social discussions among peers?

Sự thẳng thắn của cô ấy có được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Downrightness (Adjective)

dˈaʊnɹaɪtnɛs
dˈaʊnɹaɪtnɛs
01

Hoàn thành hoặc tổng cộng.

Complete or total.

Ví dụ

Her downrightness about social issues impressed the audience at the debate.

Sự thẳng thắn của cô về các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với khán giả tại cuộc tranh luận.

His downrightness in addressing poverty is often criticized by politicians.

Sự thẳng thắn của anh trong việc đề cập đến nghèo đói thường bị các chính trị gia chỉ trích.

Is her downrightness in discussions about inequality effective in raising awareness?

Sự thẳng thắn của cô trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downrightness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downrightness

Không có idiom phù hợp