Bản dịch của từ Downrightness trong tiếng Việt
Downrightness

Downrightness (Noun)
Her downrightness made the discussion about social issues very clear.
Sự thẳng thắn của cô ấy làm cho cuộc thảo luận về vấn đề xã hội rất rõ ràng.
His downrightness did not help in resolving the social conflict.
Sự thẳng thắn của anh ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.
Is her downrightness appreciated in social discussions among peers?
Sự thẳng thắn của cô ấy có được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Downrightness (Adjective)
Her downrightness about social issues impressed the audience at the debate.
Sự thẳng thắn của cô về các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với khán giả tại cuộc tranh luận.
His downrightness in addressing poverty is often criticized by politicians.
Sự thẳng thắn của anh trong việc đề cập đến nghèo đói thường bị các chính trị gia chỉ trích.
Is her downrightness in discussions about inequality effective in raising awareness?
Sự thẳng thắn của cô trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
Họ từ
Từ "downrightness" có nghĩa là tính cách thẳng thắn, trung thực và ngay thẳng. Đây là một thuật ngữ ít được sử dụng, thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả tính cách con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "downrightness" ít gặp hơn so với các từ tương đương như "honesty" hay "integrity", cho thấy sự thiên lệch trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "downrightness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "down" và danh từ "rightness". Tiền tố "down" xuất phát từ tiếng Old English "dūne" có nghĩa là "xuống", trong khi "rightness" có nguồn gốc từ "right", từ tiếng Old English "rihht", chỉ sự đúng đắn hoặc chính xác. Từ này phản ánh đặc điểm của sự trung thực và chỉnh chu trong hành vi, thể hiện sự chính trực và độ tin cậy trong mối quan hệ xã hội.
Từ "downrightness" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra này, từ ngữ này không xuất hiện thường xuyên, điều này có thể là do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "downrightness" thường được dùng để diễn tả tính chính trực, thẳng thắn trong hành vi hoặc quan điểm, nhưng nó không phải là từ vựng thông dụng trong các cuộc hội thoại thông thường hay các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp