Bản dịch của từ Downside-up trong tiếng Việt

Downside-up

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downside-up (Adverb)

dˈaʊnsˈaɪdpˌun
dˈaʊnsˈaɪdpˌun
01

Một cách lộn ngược hoặc lộn ngược.

In an inverted or topsyturvy manner.

Ví dụ

The community meeting was upside-down, with no agenda or structure.

Cuộc họp cộng đồng diễn ra lộn xộn, không có chương trình hay cấu trúc.

The project did not turn out upside-down, it was well-organized.

Dự án không diễn ra lộn xộn, nó được tổ chức tốt.

Why was the social event upside-down and chaotic last Saturday?

Tại sao sự kiện xã hội lại diễn ra lộn xộn và hỗn loạn vào thứ Bảy vừa qua?

Downside-up (Idiom)

ˈdaʊnˌsaɪ.dəp
ˈdaʊnˌsaɪ.dəp
01

Trong trạng thái hoàn toàn bị gián đoạn hoặc hỗn loạn.

In a completely disrupted or chaotic state.

Ví dụ

The community was upside-down after the sudden job losses in 2023.

Cộng đồng đã bị lộn ngược sau khi mất việc đột ngột năm 2023.

The city’s social services are not upside-down; they provide essential support.

Dịch vụ xã hội của thành phố không bị lộn ngược; họ cung cấp hỗ trợ cần thiết.

Is the education system upside-down due to recent policy changes?

Hệ thống giáo dục có bị lộn ngược do các thay đổi chính sách gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downside-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downside-up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.