Bản dịch của từ Downside-up trong tiếng Việt
Downside-up

Downside-up (Adverb)
Một cách lộn ngược hoặc lộn ngược.
In an inverted or topsyturvy manner.
The community meeting was upside-down, with no agenda or structure.
Cuộc họp cộng đồng diễn ra lộn xộn, không có chương trình hay cấu trúc.
The project did not turn out upside-down, it was well-organized.
Dự án không diễn ra lộn xộn, nó được tổ chức tốt.
Why was the social event upside-down and chaotic last Saturday?
Tại sao sự kiện xã hội lại diễn ra lộn xộn và hỗn loạn vào thứ Bảy vừa qua?
Downside-up (Idiom)
Trong trạng thái hoàn toàn bị gián đoạn hoặc hỗn loạn.
In a completely disrupted or chaotic state.
The community was upside-down after the sudden job losses in 2023.
Cộng đồng đã bị lộn ngược sau khi mất việc đột ngột năm 2023.
The city’s social services are not upside-down; they provide essential support.
Dịch vụ xã hội của thành phố không bị lộn ngược; họ cung cấp hỗ trợ cần thiết.
Is the education system upside-down due to recent policy changes?
Hệ thống giáo dục có bị lộn ngược do các thay đổi chính sách gần đây không?
"Downside-up" là một cụm từ diễn tả trạng thái của một vật thể khi nó bị lật ngược, với phần dưới hướng lên trên. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mặt trái hoặc những khía cạnh tiêu cực của một tình huống. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cụm từ "upside down" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "downside-up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "downside" và "up", trong đó "downside" xuất phát từ "down" (xuống) và "side" (bên). Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái đảo ngược hoặc vị trí không đúng cách. Ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những khía cạnh tiêu cực trong một tình huống, cho thấy sự tương phản giữa các tình huống khác nhau trong các lĩnh vực như tài chính và xã hội.
Từ "downside-up" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến hình ảnh hoặc phương pháp lật ngược một đối tượng, có thể gặp trong đồ họa, nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc tình huống, nhưng không phổ biến trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp