Bản dịch của từ Downtrend trong tiếng Việt
Downtrend

Downtrend (Noun)
Một xu hướng đi xuống, đặc biệt là trong các vấn đề kinh tế.
A downward tendency especially in economic matters.
The downtrend in the stock market worries investors.
Sự giảm giá trên thị trường chứng khoán làm lo lắng các nhà đầu tư.
There is no sign of a downtrend in the job market.
Không có dấu hiệu của sự giảm giá trên thị trường lao động.
Is the downtrend in housing prices affecting the economy negatively?
Sự giảm giá trong giá nhà đất có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế không?
"Downtrend" là một thuật ngữ kinh tế chỉ sự giảm sút trong một xu hướng, thường áp dụng cho thị trường tài chính hoặc các chỉ số kinh tế. Nó thể hiện sự suy giảm kéo dài trong giá trị hoặc sản lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các lĩnh vực như thương mại, tài chính và kinh tế học.
Từ "downtrend" có nguồn gốc từ hai phần: "down" và "trend". Trong đó, "down" xuất phát từ tiếng Anh cổ “dūn”, mang nghĩa là “xuống” hoặc “hạ”. "Trend" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh “tendere”, nghĩa là “kéo” hoặc “hướng tới”. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự biến đổi của thị trường tài chính, chỉ ra xu hướng giảm liên tục trong giá cả hoặc hiệu suất. Chức năng hiện tại của nó thể hiện tình trạng chuyển biến không tích cực trong kinh tế, phù hợp với ý nghĩa gốc của việc "hướng xuống".
Từ "downtrend" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kinh tế, liên quan đến xu hướng giảm của giá cả hoặc chỉ số. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải phân tích biểu đồ hoặc viết về diễn biến thị trường. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận chuyên ngành về phân tích kỹ thuật và dự báo thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp