Bản dịch của từ Downtrend trong tiếng Việt

Downtrend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downtrend (Noun)

dˈaʊntɹɛnd
dˈaʊntɹɛnd
01

Một xu hướng đi xuống, đặc biệt là trong các vấn đề kinh tế.

A downward tendency especially in economic matters.

Ví dụ

The downtrend in the stock market worries investors.

Sự giảm giá trên thị trường chứng khoán làm lo lắng các nhà đầu tư.

There is no sign of a downtrend in the job market.

Không có dấu hiệu của sự giảm giá trên thị trường lao động.

Is the downtrend in housing prices affecting the economy negatively?

Sự giảm giá trong giá nhà đất có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downtrend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downtrend

Không có idiom phù hợp