Bản dịch của từ Downturn trong tiếng Việt
Downturn

Downturn (Noun)
The recent downturn in the economy has affected many people.
Sự suy thoái gần đây trong nền kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều người.
The global downturn led to job losses in various industries.
Sự suy thoái toàn cầu dẫn đến mất việc làm trong nhiều ngành công nghiệp.
The company struggled during the downturn and had to downsize.
Công ty gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái và phải giảm quy mô.
Kết hợp từ của Downturn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic downturn Suy thoái kinh tế | The economic downturn led to job losses and reduced consumer spending. Sự suy thoái kinh tế dẫn đến mất việc làm và giảm chi tiêu của người tiêu dùng. |
Serious downturn Sụt giảm nghiêm trọng | The pandemic caused a serious downturn in mental health globally. Đại dịch gây ra sự suy giảm nghiêm trọng về sức khỏe tâm thần trên toàn cầu. |
Significant downturn Sự suy thoái đáng kể | The pandemic caused a significant downturn in mental health globally. Đại dịch gây ra một sự suy thoái đáng kể về sức khỏe tâm thần trên toàn cầu. |
Sharp downturn Sự suy thoái mạnh | The social media platform experienced a sharp downturn in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một sự suy giảm đột ngột trong tương tác của người dùng. |
Cyclical downturn Sụt giảm vòng tròn | The community faced a cyclical downturn in volunteer participation. Cộng đồng đối diện với sự suy thoái chu kỳ trong việc tình nguyện. |
Downturn (Verb)
Xoay (cái gì đó) xuống dưới.
Turn something downwards.
She decided to downturn the volume of the music.
Cô ấy quyết định hạ âm lượng của nhạc.
During the meeting, he had to downturn his aggressive tone.
Trong cuộc họp, anh ấy phải giảm điêu bớt âm điệu hung dữ.
The teacher asked the student to downturn the intensity of their argument.
Giáo viên yêu cầu học sinh giảm độ gay gắt của cuộc tranh luận.
Họ từ
Từ "downturn" có nghĩa là sự suy giảm hoặc giảm sút trong hoạt động kinh tế, thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn khó khăn, như suy thoái hoặc khủng hoảng kinh tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể gặp nhiều cụm từ liên quan đến biến động kinh tế hơn so với tiếng Anh Anh, phản ánh bối cảnh kinh tế khác nhau của hai khu vực.
Từ "downturn" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "down" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "dūn", nghĩa là xuống, và "turn" có xuất xứ từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là xoay hoặc quay. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường dùng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ sự suy giảm hoặc giảm tốc độ phát triển. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi tiêu cực trong tình hình kinh tế, thể hiện một xu hướng giảm sút mạnh mẽ so với thời kỳ trước đó.
Từ "downturn" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, đặc biệt là trong các bài viết báo cáo tài chính và phân tích thị trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong Listening và Reading, với tần suất khá thấp trong Writing và Speaking do tính chuyên môn của nó. Từ "downturn" thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm trong hoạt động kinh tế hoặc phong trào thị trường, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
