Bản dịch của từ Downturn trong tiếng Việt

Downturn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downturn (Noun)

dˈaʊntɝn
dˈaʊntɝɹn
01

Sự suy giảm về kinh tế, kinh doanh hoặc hoạt động khác.

A decline in economic business or other activity.

Ví dụ

The recent downturn in the economy has affected many people.

Sự suy thoái gần đây trong nền kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều người.