Bản dịch của từ Doyen trong tiếng Việt

Doyen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doyen (Noun)

dˈɔiɪn
dɔiˈɛn
01

Người được kính trọng hoặc nổi bật nhất trong một lĩnh vực cụ thể.

The most respected or prominent person in a particular field.

Ví dụ

She is considered the doyen of the local social club.

Cô ấy được xem là người đứng đầu câu lạc bộ xã hội địa phương.

The doyen of the charity organization has been recognized for his work.

Người đứng đầu tổ chức từ thiện đã được công nhận vì công việc của mình.

As the doyen of the community, he is a respected figure.

Là người đứng đầu cộng đồng, anh ấy là một nhân vật được tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doyen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doyen

Không có idiom phù hợp