Bản dịch của từ Doyen trong tiếng Việt
Doyen

Doyen (Noun)
Người được kính trọng hoặc nổi bật nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
The most respected or prominent person in a particular field.
She is considered the doyen of the local social club.
Cô ấy được xem là người đứng đầu câu lạc bộ xã hội địa phương.
The doyen of the charity organization has been recognized for his work.
Người đứng đầu tổ chức từ thiện đã được công nhận vì công việc của mình.
As the doyen of the community, he is a respected figure.
Là người đứng đầu cộng đồng, anh ấy là một nhân vật được tôn trọng.
Họ từ
Từ "doyen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường chỉ một người có tuổi tác hoặc kinh nghiệm cao trong một lĩnh vực nào đó, thường là bác sĩ, giáo sư hoặc người lãnh đạo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối nhất quán giữa Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không đáng kể. "Doyen" thường được dùng để chỉ một người có uy tín và kinh nghiệm vượt trội trong cộng đồng chuyên môn.
Từ "doyen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "doyen", nghĩa là "người trưởng" hoặc "người đứng đầu", bắt nguồn từ tiếng Latinh "decanus", có nghĩa là "thủ lĩnh của mười người". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cá nhân có kinh nghiệm và được kính trọng trong một lĩnh vực cụ thể. Hiện tại, "doyen" chỉ người có thâm niên hoặc quyền lực trong một tổ chức hay ngành nghề, phản ánh sự tôn trọng và uy tín mà họ đạt được qua thời gian.
Từ "doyen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để chỉ người có nhiều kinh nghiệm, có sự công nhận trong một lĩnh vực cụ thể, như học thuật hoặc nghệ thuật. Điều này thường gặp trong các bài viết học thuật hoặc trong các buổi thảo luận chuyên sâu về ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp