Bản dịch của từ Draconian trong tiếng Việt
Draconian

Draconian (Adjective)
(của luật pháp hoặc việc áp dụng chúng) quá khắc nghiệt và khắc nghiệt.
Of laws or their application excessively harsh and severe.
The new draconian laws restrict freedom of speech in our society.
Các luật khắc nghiệt mới hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.
These draconian measures do not help the community at all.
Những biện pháp khắc nghiệt này hoàn toàn không giúp ích cho cộng đồng.
Are draconian laws necessary to maintain order in society?
Có phải các luật khắc nghiệt là cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội không?
Dạng tính từ của Draconian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Draconian Cứng rắn | More draconian Hà khắc hơn | Most draconian Hà khắc nhất |
Từ "draconian" xuất phát từ tên của Draco, một nhà lập pháp Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với những bộ luật khắt khe. Từ này được sử dụng để mô tả các biện pháp, chính sách hay luật pháp có tính chất hà khắc, nghiêm ngặt và đôi khi tàn nhẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất sử dụng, với "draconian" thường gặp hơn trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội ở Anh.
Từ "draconian" có nguồn gốc từ tên của vị luật gia Hy Lạp Draco, người nổi tiếng với những bộ luật nghiêm khắc vào thế kỷ 7 trước Công nguyên. Trong tiếng Hy Lạp, từ "drakon" có nghĩa là rắn, biểu trưng cho sự hung dữ và cứng rắn. Chính sự áp dụng nghiêm nhặt của các quy định luật pháp đã khiến thuật ngữ này trở thành từ ngữ chỉ những chính sách, biện pháp hoặc quy định có tính chất hà khắc, khắt khe trong xã hội hiện đại.
Từ "draconian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và chính trị để mô tả các biện pháp khắt khe hoặc luật pháp nghiêm ngặt. Trong các bài luận và thảo luận, nó thường được sử dụng để chỉ trích các chính sách hoặc hành động được coi là quá mức và không công bằng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo và phân tích xã hội khi đề cập đến sự quản lý và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp