Bản dịch của từ Draconian trong tiếng Việt

Draconian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draconian (Adjective)

dɹəkˈoʊnin
dɹeɪkˈoʊnin
01

(của luật pháp hoặc việc áp dụng chúng) quá khắc nghiệt và khắc nghiệt.

Of laws or their application excessively harsh and severe.

Ví dụ

The new draconian laws restrict freedom of speech in our society.

Các luật khắc nghiệt mới hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.

These draconian measures do not help the community at all.

Những biện pháp khắc nghiệt này hoàn toàn không giúp ích cho cộng đồng.

Are draconian laws necessary to maintain order in society?

Có phải các luật khắc nghiệt là cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội không?

Dạng tính từ của Draconian (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Draconian

Cứng rắn

More draconian

Hà khắc hơn

Most draconian

Hà khắc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draconian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draconian

Không có idiom phù hợp