Bản dịch của từ Drafty trong tiếng Việt
Drafty

Drafty (Adjective)
The drafty old house made it hard to stay warm.
Ngôi nhà cũ có gió làm khó để giữ ấm.
The drafty windows caused a chilly breeze to sweep through.
Cửa sổ có gió tạo ra luồng gió lạnh.
Living in a drafty apartment can lead to high heating bills.
Sống trong căn hộ có gió có thể dẫn đến hóa đơn sưởi cao.
The drafty room made it hard to keep warm.
Phòng có gió làm cho việc giữ ấm trở nên khó khăn.
The drafty hallways in the old building caused discomfort.
Những hành lang có gió trong tòa nhà cũ gây ra sự bất tiện.
Living in a drafty house can lead to higher heating bills.
Sống trong một căn nhà có gió có thể dẫn đến hóa đơn sưởi ấm cao hơn.
Họ từ
Từ "drafty" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một không gian có nhiều gió lùa hoặc không khí lạnh, thường là do các khe hở trong cửa sổ và cửa ra vào. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc sửa chữa nhà. Có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ về phát âm và tông điệu giữa Anh và Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "drafty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drǣft", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "sự kéo". Nó và các biến thể của nó xuất phát từ gốc Germanic, liên kết với việc di chuyển không khí. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả không gian có nhiều luồng gió, thường là không gian không kín. Ngày nay, "drafty" chỉ các bối cảnh có sự thông gió kém, thường chỉ ra sự lạnh lẽo hoặc khó chịu trong một khu vực.
Từ "drafty" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất thấp. Nó thường mô tả tình trạng thông gió kém trong các công trình kiến trúc hoặc căn phòng, tạo cảm giác lạnh lẽo. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về môi trường sống, hiệu quả năng lượng hoặc thiết kế không gian. Từ này cũng có thể được gặp trong các văn bản mô tả bất động sản hoặc trong các tình huống liên quan đến cải thiện nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp