Bản dịch của từ Drafty trong tiếng Việt

Drafty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drafty (Adjective)

dɹˈæfti
dɹˈæfti
01

(của một tòa nhà, v.v.) không được bịt kín đúng cách để chống gió lùa (bản nháp).

Of a building etc not properly sealed against drafts draughts.

Ví dụ

The drafty old house made it hard to stay warm.

Ngôi nhà cũ có gió làm khó để giữ ấm.

The drafty windows caused a chilly breeze to sweep through.

Cửa sổ có gió tạo ra luồng gió lạnh.

Living in a drafty apartment can lead to high heating bills.

Sống trong căn hộ có gió có thể dẫn đến hóa đơn sưởi cao.

02

Đặc trưng bởi gió giật; lộng gió.

Characterized by gusts of wind windy.

Ví dụ

The drafty room made it hard to keep warm.

Phòng có gió làm cho việc giữ ấm trở nên khó khăn.

The drafty hallways in the old building caused discomfort.

Những hành lang có gió trong tòa nhà cũ gây ra sự bất tiện.

Living in a drafty house can lead to higher heating bills.

Sống trong một căn nhà có gió có thể dẫn đến hóa đơn sưởi ấm cao hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drafty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drafty

Không có idiom phù hợp