Bản dịch của từ Drag queen trong tiếng Việt

Drag queen

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drag queen (Noun)

dɹˈækɡˌin
dɹˈækɡˌin
01

Đàn ông mặc quần áo phụ nữ để giải trí.

A man who dresses up in womens clothing for entertainment.

Ví dụ

The drag queen performed at the Pride festival in San Francisco.

Người biểu diễn drag queen đã biểu diễn tại lễ hội Pride ở San Francisco.

Not every man can become a successful drag queen.

Không phải người đàn ông nào cũng có thể trở thành drag queen thành công.

Is the drag queen competing in the national talent show this year?

Liệu drag queen có tham gia cuộc thi tài năng quốc gia năm nay không?

Drag queen (Phrase)

dɹˈækɡˌin
dɹˈækɡˌin
01

Một người đàn ông mặc quần áo của phụ nữ, thường là vì mục đích giải trí.

A man who dresses up in womens clothing typically for entertainment purposes.

Ví dụ

RuPaul is a famous drag queen known for his television show.

RuPaul là một drag queen nổi tiếng với chương trình truyền hình của mình.

Not all drag queens perform in clubs or theaters regularly.

Không phải tất cả drag queen đều biểu diễn trong câu lạc bộ hoặc nhà hát thường xuyên.

Is it common for drag queens to participate in pride parades?

Có phải drag queen thường tham gia các cuộc diễu hành tự hào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drag queen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drag queen

Không có idiom phù hợp