Bản dịch của từ Drag queen trong tiếng Việt
Drag queen

Drag queen (Noun)
Đàn ông mặc quần áo phụ nữ để giải trí.
A man who dresses up in womens clothing for entertainment.
The drag queen performed at the Pride festival in San Francisco.
Người biểu diễn drag queen đã biểu diễn tại lễ hội Pride ở San Francisco.
Not every man can become a successful drag queen.
Không phải người đàn ông nào cũng có thể trở thành drag queen thành công.
Is the drag queen competing in the national talent show this year?
Liệu drag queen có tham gia cuộc thi tài năng quốc gia năm nay không?
Drag queen (Phrase)
Một người đàn ông mặc quần áo của phụ nữ, thường là vì mục đích giải trí.
A man who dresses up in womens clothing typically for entertainment purposes.
RuPaul is a famous drag queen known for his television show.
RuPaul là một drag queen nổi tiếng với chương trình truyền hình của mình.
Not all drag queens perform in clubs or theaters regularly.
Không phải tất cả drag queen đều biểu diễn trong câu lạc bộ hoặc nhà hát thường xuyên.
Is it common for drag queens to participate in pride parades?
Có phải drag queen thường tham gia các cuộc diễu hành tự hào không?
Thuật ngữ "drag queen" chỉ những người thường là nam giới, nhưng hóa trang thành phụ nữ nhằm mục đích biểu diễn nghệ thuật, giải trí hoặc thể hiện bản sắc giới tính. Trong văn hóa LGBTQ+, drag queens thường biểu diễn trong các sự kiện như hộp đêm, chương trình truyền hình hoặc lễ hội. Về mặt ngôn ngữ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt chút ít do đặc điểm giọng nói của từng vùng.
Thuật ngữ "drag queen" xuất phát từ hai yếu tố: "drag" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có khả năng liên quan đến hành động kéo váy (dragging a dress), trong khi "queen" được sử dụng để chỉ một người đàn ông thể hiện bản thân nữ tính. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này xuất phát từ văn hóa LGBT, nơi drag queens thường biểu diễn nghệ thuật biểu diễn, thể hiện sự phá vỡ giới tính và xã hội thông qua trang phục và tính cách. Sự phát triển của cụm từ này diễn ra mạnh mẽ từ thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về giới tính và bản sắc.
Thuật ngữ "drag queen" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa LGBTQ+ và nghệ thuật biểu diễn, chiếm một vị trí nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về văn hóa hoặc xã hội. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến bản sắc, sự tự do nghệ thuật và sự chấp nhận xã hội. Từ này có thể không phổ biến trong các ngữ cảnh khác ngoài các cuộc thảo luận về nghệ thuật và văn hóa, nhưng lại thể hiện rõ nét sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp