Bản dịch của từ Drat trong tiếng Việt
Drat
Interjection
Drat (Interjection)
dɹæt
dɹæt
01
Một biểu hiện nhẹ của sự khó chịu hoặc kích thích.
A mild expression of annoyance or irritation.
Ví dụ
Drat! I forgot to RSVP for Sarah's birthday party.
Chết tiệt! Tôi quên RSVP cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
Drat, the bus left early, and I missed it.
Chết tiệt, xe buýt rời sớm, và tôi đã bỏ lỡ nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drat
Không có idiom phù hợp