Bản dịch của từ Drat trong tiếng Việt
Drat

Drat (Interjection)
Một biểu hiện nhẹ của sự khó chịu hoặc kích thích.
A mild expression of annoyance or irritation.
Drat! I forgot to RSVP for Sarah's birthday party.
Chết tiệt! Tôi quên RSVP cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
Drat, the bus left early, and I missed it.
Chết tiệt, xe buýt rời sớm, và tôi đã bỏ lỡ nó.
Drat! I spilled coffee on my new white shirt.
Chết tiệt! Tôi làm đổ cà phê lên chiếc áo sơ mi trắng mới của tôi.
Từ "drat" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự thất vọng hoặc sự bực bội. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được nghe trong các ngữ cảnh không chính thức. Không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, song trong tiếng Anh hiện đại, "drat" ít được sử dụng và thường được thay thế bằng các từ như "damn" hay "darn" trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "drat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với tiếng Pháp cổ "drat" có nghĩa là "đáng trách". Xuất hiện trong thế kỷ 19, từ này biểu thị sự thất vọng hoặc không hài lòng khi đối diện với tình huống khó khăn. Mặc dù ngày nay ít được sử dụng, ý nghĩa ban đầu của nó vẫn tồn tại, thể hiện sự bực bội mà người nói muốn diễn đạt, thường trong bối cảnh cả hài hước và châm biếm.
Từ "drat" là một từ cảm thán thường được sử dụng để diễn đạt sự thất vọng hoặc bực bội. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thí sinh thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc trong bối cảnh không chính thức. Trong các tình huống thường gặp, "drat" có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn chương, nhưng ít gặp trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp