Bản dịch của từ Draughty trong tiếng Việt
Draughty

Draughty (Adjective)
The community center feels very draughty during winter months in Chicago.
Trung tâm cộng đồng cảm thấy rất lạnh lẽo trong mùa đông ở Chicago.
The old library is not draughty; it has new windows installed.
Thư viện cũ không lạnh lẽo; nó đã được lắp đặt cửa sổ mới.
Is your apartment draughty, especially during the cold season?
Căn hộ của bạn có lạnh lẽo không, đặc biệt trong mùa lạnh?
Họ từ
Từ "draughty" (hoặc "drafty" trong tiếng Anh Mỹ) diễn tả tình trạng không gian quá nhiều gió lạnh, thường do thiết kế kém hoặc cửa sổ không kín. Trong tiếng Anh Anh, "draughty" phổ biến hơn và thể hiện sự khó chịu liên quan đến việc không khí lạnh thổi vào trong nhà. Trái lại, "drafty" trong tiếng Anh Mỹ có cùng nghĩa nhưng thường ít được dùng trong ngữ cảnh chính thức. Cả hai phiên bản đều chỉ ra sự khó chịu do sự lưu thông không khí không mong muốn.
Từ "draughty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "dragan", nghĩa là "thổi" hoặc "lùa không khí". Được hình thành từ thế kỷ 16, từ này mô tả những khu vực có gió lùa hoặc không khí lạnh thổi vào, thường ám chỉ đến các tòa nhà hoặc không gian. Sự liên kết giữa nghĩa nguyên thủy này và nghĩa hiện tại là rõ ràng, khi "draughty" chỉ sự không thoải mái do không khí lạnh xâm nhập vào bên trong.
Từ "draughty" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, nơi đề cập đến điều kiện không khí trong các không gian như nhà cửa hoặc văn phòng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong câu chuyện về khí hậu, kiến trúc hoặc khi mô tả tình trạng thông gió không hiệu quả trong các công trình xây dựng, thể hiện sự không thoải mái về nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp