Bản dịch của từ Draughty trong tiếng Việt

Draughty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draughty (Adjective)

dɹˈæfti
dɹˈæfti
01

(cách viết tiếng anh) cách viết chuẩn của từ drafty.

British spelling standard spelling of drafty.

Ví dụ

The community center feels very draughty during winter months in Chicago.

Trung tâm cộng đồng cảm thấy rất lạnh lẽo trong mùa đông ở Chicago.

The old library is not draughty; it has new windows installed.

Thư viện cũ không lạnh lẽo; nó đã được lắp đặt cửa sổ mới.

Is your apartment draughty, especially during the cold season?

Căn hộ của bạn có lạnh lẽo không, đặc biệt trong mùa lạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draughty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draughty

Không có idiom phù hợp