Bản dịch của từ Draw upon trong tiếng Việt
Draw upon
Draw upon (Phrase)
Many organizations draw upon community resources for social programs and support.
Nhiều tổ chức tận dụng tài nguyên cộng đồng cho các chương trình xã hội.
The charity does not draw upon government funds for its activities.
Tổ chức từ thiện không sử dụng quỹ chính phủ cho các hoạt động của mình.
Do you think schools draw upon local culture in their teaching methods?
Bạn có nghĩ rằng các trường học tận dụng văn hóa địa phương trong phương pháp giảng dạy không?
She drew upon her personal experiences for the essay.
Cô ấy sử dụng kinh nghiệm cá nhân của mình cho bài luận.
He did not draw upon any external sources in his presentation.
Anh ấy không sử dụng bất kỳ nguồn tài nguyên ngoại lai nào trong bài thuyết trình của mình.
Cụm từ "draw upon" có nghĩa là sử dụng nguồn lực, kiến thức hay kinh nghiệm nào đó để hỗ trợ cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "draw upon" thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc học thuật, đề cập đến việc rút ra thông tin từ các nguồn khác nhau để phát triển một luận điểm hoặc ý tưởng.
Cụm từ "draw upon" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "draw" (kéo, vẽ) và "upon" (trên). Từ "draw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dragan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Upon" xuất phát từ tiếng cổ "uppan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này, mang ý nghĩa là rút ra, sử dụng nguồn lực hoặc kiến thức, phản ánh quy trình tích lũy và vận dụng kinh nghiệm từ quá khứ.
Cụm từ "draw upon" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất trung bình khi thảo luận về việc rút ra kinh nghiệm, kiến thức hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ việc sử dụng các nguồn tài liệu hỗ trợ cho lập luận hoặc phát triển ý tưởng. Cụm này cũng phổ biến trong các bài tiểu luận và báo cáo nghiên cứu, phản ánh sự cần thiết của việc củng cố quan điểm bằng các chứng cứ vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp