Bản dịch của từ Dreadnaught trong tiếng Việt
Dreadnaught

Dreadnaught (Noun)
Một loại tàu chiến rất lớn và được bọc thép nặng.
A type of battleship which is very large and heavily armoured.
The USS Iowa was a famous dreadnaught in World War II.
USS Iowa là một dreadnought nổi tiếng trong Thế chiến II.
Many believe dreadnaughts are outdated for modern naval warfare.
Nhiều người tin rằng dreadnought đã lỗi thời cho chiến tranh hải quân hiện đại.
Is the dreadnaught still relevant in today's military discussions?
Dreadnought còn có liên quan trong các cuộc thảo luận quân sự hôm nay không?
Họ từ
Từ "dreadnaught" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ban đầu được sử dụng để chỉ một loại tàu chiến bọc thép lớn và mạnh mẽ, được phát triển vào đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ bất kỳ tàu chiến lớn nào, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể chỉ rõ hơn về một tàu chiến cụ thể, HMS Dreadnought. Ngoài ra, "dreadnaught" còn được sử dụng trong văn hóa phổ biến để chỉ những đối tượng mạnh mẽ hoặc bất khả chiến thắng. Các cách phát âm trong từng phiên bản cũng khác biệt, với trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "dreadnought" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "dread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drædan", có nghĩa là "sợ hãi", và "nought", mang ý nghĩa "không" hoặc "vô giá trị". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại tàu chiến vào đầu thế kỷ 20, không sợ hãi trước kẻ thù. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa ẩn dụ phản ánh tinh thần kiên cường và không sợ hãi, kết nối với ý nghĩa ngày nay của sự mạnh mẽ và tiềm năng to lớn.
Từ "dreadnaught" xuất hiện khá hiếm trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lịch sử và quân sự, mô tả một loại tàu chiến hạng nặng. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc các bài viết chuyên ngành, đặc biệt trong các chủ đề về công nghệ hải quân hoặc lịch sử chiến tranh. Tính chất hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ hàng ngày hạn chế sự phổ biến trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp