Bản dịch của từ Dream vision trong tiếng Việt
Dream vision

Dream vision (Noun)
Many people have a dream vision of a peaceful society.
Nhiều người có một hình ảnh mơ ước về một xã hội hòa bình.
She does not believe in a dream vision of utopia.
Cô ấy không tin vào hình ảnh mơ ước về một xã hội hoàn hảo.
What is your dream vision for the future of our community?
Hình ảnh mơ ước của bạn cho tương lai cộng đồng chúng ta là gì?
Thuật ngữ "vision" trong tiếng Anh được hiểu là khả năng nhìn nhận, tạo ra hình ảnh và tư duy thông qua thị giác hoặc tâm trí. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "vision" có thể chỉ huyền bí, trí tưởng tượng hoặc một mục tiêu trong tương lai. Ở dạng tiếng Anh Anh và Mỹ, "vision" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng trong một số bối cảnh văn hóa nhất định.
Từ "dream" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēam", có nghĩa là "tiếng nói" hay "âm thanh", liên quan đến một khái niệm về sự trải nghiệm. Gốc từ này có thể liên hệ với từ tiếng Goth "drōms", chỉ một trạng thái huyền ảo. Trong khi đó, "vision" xuất phát từ tiếng Latinh "visio", biểu thị cho sự nhìn thấy hay cảm nhận. Sự kết hợp của hai yếu tố này trong ngữ nghĩa hiện tại ảnh hưởng đến cách hiểu về những trải nghiệm tỉnh táo và vô thức trong giấc mơ.
Từ "dream vision" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và triết học để chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng xuất hiện trong trạng thái mơ. Tình huống phổ biến liên quan đến "dream vision" có thể là phân tích tâm lý cá nhân, nghiên cứu về giấc mơ, hoặc thảo luận về nghệ thuật và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp