Bản dịch của từ Dream world trong tiếng Việt

Dream world

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dream world (Noun)

dɹim wɚɹld
dɹim wɚɹld
01

Một nơi hoặc trạng thái tưởng tượng hoặc ảo ảnh.

A place or state of fantasy or illusion.

Ví dụ

Many people escape to their dream world during stressful times.

Nhiều người thoát khỏi thực tại vào thế giới mơ ước trong lúc căng thẳng.

Not everyone believes in the concept of a dream world.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về thế giới mơ ước.

Is the dream world a safe place for social interactions?

Liệu thế giới mơ ước có phải là nơi an toàn cho các tương tác xã hội không?

Dream world (Idiom)

ˈdriˈmwɚld
ˈdriˈmwɚld
01

Một thế giới trải nghiệm trong những giấc mơ.

A world experienced in dreams.

Ví dụ

In her dream world, Sarah imagines a peaceful society for everyone.

Trong thế giới mơ của mình, Sarah tưởng tượng một xã hội bình yên cho mọi người.

Many people do not live in a dream world of happiness.

Nhiều người không sống trong thế giới mơ hạnh phúc.

Is your dream world filled with friends and laughter?

Thế giới mơ của bạn có đầy bạn bè và tiếng cười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dream world/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dream world

Không có idiom phù hợp