Bản dịch của từ Dreamboat trong tiếng Việt

Dreamboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreamboat (Noun)

dɹˈimboʊt
dɹˈimboʊt
01

Một người rất hấp dẫn, đặc biệt là một người đàn ông.

A very attractive person especially a man.

Ví dụ

In the social event, everyone was captivated by the handsome dreamboat.

Trong sự kiện xã hội, mọi người đều bị mê hoặc bởi chàng trai đẹp trai.

She couldn't resist the charm of the new colleague who was a dreamboat.

Cô ấy không thể chống lại sức hút của đồng nghiệp mới, người đẹp trai.

The dreamboat actor stole the hearts of many fans with his looks.

Nam diễn viên đẹp trai đã đánh cắp trái tim của nhiều người hâm mộ với ngoại hình của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreamboat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreamboat

Không có idiom phù hợp