Bản dịch của từ Dreaminess trong tiếng Việt

Dreaminess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreaminess (Noun)

dɹˈimənəs
dɹˈimənəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái mơ màng.

The quality or state of being dreamy.

Ví dụ

The dreaminess of her speech captivated everyone at the conference.

Sự mơ màng trong bài phát biểu của cô đã thu hút mọi người tại hội nghị.

His dreaminess does not help in practical social situations.

Sự mơ màng của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội thực tế.

Is dreaminess a common trait among social activists like Malala?

Liệu sự mơ màng có phải là đặc điểm phổ biến ở những người hoạt động xã hội như Malala không?

Dreaminess (Adjective)

dɹˈimənəs
dɹˈimənəs
01

Có chất lượng mơ mộng hoặc phản ánh.

Having a dreamy or reflective quality.

Ví dụ

Her dreaminess makes conversations feel more relaxed and enjoyable.

Sự mơ màng của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn.

His dreaminess does not help in serious social discussions.

Sự mơ màng của anh ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.

Does her dreaminess affect her ability to connect with others?

Sự mơ màng của cô ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết nối với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreaminess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreaminess

Không có idiom phù hợp