Bản dịch của từ Dreaminess trong tiếng Việt
Dreaminess

Dreaminess (Noun)
The dreaminess of her speech captivated everyone at the conference.
Sự mơ màng trong bài phát biểu của cô đã thu hút mọi người tại hội nghị.
His dreaminess does not help in practical social situations.
Sự mơ màng của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội thực tế.
Is dreaminess a common trait among social activists like Malala?
Liệu sự mơ màng có phải là đặc điểm phổ biến ở những người hoạt động xã hội như Malala không?
Dreaminess (Adjective)
Có chất lượng mơ mộng hoặc phản ánh.
Having a dreamy or reflective quality.
Her dreaminess makes conversations feel more relaxed and enjoyable.
Sự mơ màng của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn.
His dreaminess does not help in serious social discussions.
Sự mơ màng của anh ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
Does her dreaminess affect her ability to connect with others?
Sự mơ màng của cô ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết nối với người khác không?
Họ từ
Từ "dreaminess" là danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác mơ màng, hão huyền. Nó thường gợi lên hình ảnh của một tâm trí không hiện thực hoặc bị thu hút bởi những suy nghĩ xa xôi, thường liên quan đến sự lãng mạn hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh, "dreaminess" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật ở ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả một trạng thái cảm xúc sâu sắc.
Từ "dreaminess" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dream", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "drēam", có nghĩa là "sự lâng lâng hay trạng thái mơ màng". Gốc Latin của nó liên hệ đến "somnium", mang ý nghĩa là giấc mơ. Trong suốt lịch sử, từ này phát triển từ những mô tả đơn thuần về trạng thái ngủ đến các ý nghĩa diễn đạt sự mơ màng hay không rõ ràng trong suy nghĩ. Hiện nay, "dreaminess" thường miêu tả một trạng thái tinh thần mơ màng, sáng tạo và có phần xa rời thực tế.
Từ "dreaminess" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "dreaminess" thường được sử dụng để mô tả tính chất mơ màng, huyền ảo trong nghệ thuật, văn học hay âm nhạc, thể hiện sự lãng mạn hoặc sự suy tư. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học khi tác giả muốn gợi lên cảm giác thoát ly thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp