Bản dịch của từ Dreamland trong tiếng Việt

Dreamland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreamland (Noun)

dɹˈimlænd
dɹˈimlænd
01

Một thế giới lý tưởng tưởng tượng và phi thực tế.

An imagined and unrealistically ideal world.

Ví dụ

Everyone has their own dreamland where everything is perfect.

Mọi người đều có thế giới mơ ước riêng của họ nơi mọi thứ hoàn hảo.

In reality, achieving utopia is impossible, so dreamlands remain fantasies.

Trong thực tế, việc đạt được một xã hội lý tưởng là không thể.

Do you think dreamlands can ever become a reality in society?

Bạn có nghĩ rằng thế giới mơ ước có thể trở thành hiện thực trong xã hội không?

02

Giấc ngủ được coi là thế giới của những giấc mơ.

Sleep regarded as a world of dreams.

Ví dụ

Dreamland is where our subconscious takes us while we sleep.

Thế giới mơ là nơi tiềm thức đưa chúng ta khi chúng ta ngủ.

Some people struggle to remember their dreams from dreamland.

Một số người gặp khó khăn trong việc nhớ giấc mơ từ thế giới mơ.

Do you believe dreamland has a connection to our real lives?

Bạn có tin rằng thế giới mơ có liên kết với cuộc sống thực của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreamland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreamland

Không có idiom phù hợp