Bản dịch của từ Dreamy abstraction trong tiếng Việt
Dreamy abstraction

Dreamy abstraction (Phrase)
Her dreamy abstraction of society often ignores real people's struggles.
Khái niệm mơ mộng của cô về xã hội thường bỏ qua khó khăn thực tế.
His ideas are not just dreamy abstraction; they can be applied practically.
Ý tưởng của anh không chỉ là khái niệm mơ mộng; chúng có thể áp dụng thực tế.
Is his vision of a perfect society merely a dreamy abstraction?
Tầm nhìn của anh về một xã hội hoàn hảo chỉ là khái niệm mơ mộng?
Cụm từ "dreamy abstraction" chỉ một khái niệm hoặc trạng thái mang tính chất mơ màng và không rõ ràng, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc triết học. Trong nghệ thuật, nó chỉ những tác phẩm tạo ra cảm giác trừu tượng, hấp dẫn và khiến người xem cảm thấy như đang ở trong một giấc mơ. Cả hai từ "dreamy" và "abstraction" đều có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "dreamy abstraction" được hình thành từ hai thành phần: "dreamy" và "abstraction". "Dreamy" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "dreme", mang ý nghĩa liên quan đến giấc mơ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "drōm". "Abstraction", ngược lại, có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstractio", nghĩa là "tách rời". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh khía cạnh mơ mộng và trừu tượng trong nghệ thuật và tư duy, cho thấy cách mà con người thường lý tưởng hóa và tưởng tượng về hiện thực.
Cụm từ "dreamy abstraction" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật và triết học, liên quan đến sự thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc không cụ thể, thường được sử dụng trong phê bình nghệ thuật hoặc văn học. "Dreamy" thường chỉ trạng thái mộng mơ, trong khi "abstraction" ám chỉ đến ý niệm hoặc hình thức trừu tượng, làm nổi bật sự tương tác giữa thực tế và tưởng tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp