Bản dịch của từ Dreamy abstraction trong tiếng Việt

Dreamy abstraction

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreamy abstraction (Phrase)

dɹˈimi æbstɹˈækʃn
dɹˈimi æbstɹˈækʃn
01

Một khái niệm hoặc ý tưởng đó là huyền ảo hoặc không thực tế.

A concept or idea that is fanciful or unreal.

Ví dụ

Her dreamy abstraction of society often ignores real people's struggles.

Khái niệm mơ mộng của cô về xã hội thường bỏ qua khó khăn thực tế.

His ideas are not just dreamy abstraction; they can be applied practically.

Ý tưởng của anh không chỉ là khái niệm mơ mộng; chúng có thể áp dụng thực tế.

Is his vision of a perfect society merely a dreamy abstraction?

Tầm nhìn của anh về một xã hội hoàn hảo chỉ là khái niệm mơ mộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreamy abstraction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreamy abstraction

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.