Bản dịch của từ Dreariness trong tiếng Việt

Dreariness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreariness (Noun)

dɹˈiɹinəs
dɹˈiɹinəs
01

Buồn tẻ hoặc đơn điệu.

Dullness or monotony.

Ví dụ

The dreariness of the routine made her feel uninspired.

Sự u ám của công việc hàng ngày khiến cô cảm thấy thiếu cảm hứng.

He tried to avoid the dreariness by seeking new hobbies.

Anh ấy cố tránh sự u ám bằng cách tìm sở thích mới.

Did the dreariness of the weather affect your mood yesterday?

Sự u ám của thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?

Dreariness (Adjective)

dɹˈiɹinəs
dɹˈiɹinəs
01

Buồn tẻ, ảm đạm hoặc ảm đạm.

Dull bleak or gloomy.

Ví dụ

The dreariness of the situation made everyone feel hopeless.

Sự u ám của tình hình làm cho mọi người cảm thấy tuyệt vọng.

She tried to avoid the dreariness of the topic in her essay.

Cô ấy cố tránh sự u ám của chủ đề trong bài luận của mình.

Did the dreariness of the weather affect your mood negatively?

Sự u ám của thời tiết có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreariness

Không có idiom phù hợp