Bản dịch của từ Dreariness trong tiếng Việt
Dreariness

Dreariness (Noun)
Buồn tẻ hoặc đơn điệu.
Dullness or monotony.
The dreariness of the routine made her feel uninspired.
Sự u ám của công việc hàng ngày khiến cô cảm thấy thiếu cảm hứng.
He tried to avoid the dreariness by seeking new hobbies.
Anh ấy cố tránh sự u ám bằng cách tìm sở thích mới.
Did the dreariness of the weather affect your mood yesterday?
Sự u ám của thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?
Dreariness (Adjective)
The dreariness of the situation made everyone feel hopeless.
Sự u ám của tình hình làm cho mọi người cảm thấy tuyệt vọng.
She tried to avoid the dreariness of the topic in her essay.
Cô ấy cố tránh sự u ám của chủ đề trong bài luận của mình.
Did the dreariness of the weather affect your mood negatively?
Sự u ám của thời tiết có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của bạn không?
Họ từ
Từ "dreariness" ám chỉ sự tẻ nhạt, u ám, thường gắn liền với tâm trạng buồn chán hoặc thiếu sức sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh mô tả không khí hoặc cảm xúc nặng nề. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, tại Anh, "dreariness" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng ngôn ngữ thân thiện và trực tiếp hơn.
Từ "dreariness" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dreary" và hậu tố "-ness". "Dreary" có nguồn gốc từ tiếng Old English "drēorig", nghĩa là buồn chán, ưu phiền. Hậu tố "-ness" được dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự tẻ nhạt, u ám. Ý nghĩa hiện tại của "dreariness" phản ánh trạng thái tâm lý u ám và thiếu sức sống trong cuộc sống con người.
Từ "dreariness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thuộc về nhóm từ vựng cụ thể và biểu cảm cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự buồn chán, ảm đạm, đặc biệt trong văn chương và phê bình nghệ thuật. Các tình huống phổ biến khi từ này được sử dụng bao gồm phân tích tâm trạng trong văn học hoặc đánh giá không khí của một không gian hoặc bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp