Bản dịch của từ Dreary trong tiếng Việt
Dreary

Dreary (Adjective)
Buồn tẻ và ảm đạm hoặc lặp đi lặp lại.
Depressingly dull and bleak or repetitive.
The dreary town had few entertainment options.
Thị trấn u ám ít lựa chọn vui chơi.
Her job involved dreary tasks like data entry.
Công việc của cô ấy liên quan đến nhiệm vụ u ám như nhập dữ liệu.
The dreary weather matched the somber mood of the gathering.
Thời tiết u ám phù hợp với tâm trạng u ám của buổi tụ tập.
Dạng tính từ của Dreary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dreary Buồn bã | Drearier Drearier | Dreariest Dreariest |
Họ từ
Từ "dreary" có nghĩa là u ám, buồn tẻ, thường dùng để miêu tả không khí, thời tiết hoặc tâm trạng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ âm, tuy nhiên, thường thì "dreary" được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học ở Anh. Từ này thường đi kèm với các danh từ như "day" hay "landscape" để nhấn mạnh sự ảm đạm.
Từ "dreary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēorig", có nghĩa là u ám hoặc buồn chán. Nguyên gốc này có liên quan đến từ "dreu", có nghĩa là "ẩm ướt" hay "khiêu gợi nỗi buồn". Sự phát triển của nghĩa từ này được kết nối với cảm giác tiêu cực, sự tàn tạ của cảnh vật và tinh thần con người. Ngày nay, "dreary" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống hoặc khung cảnh thiếu sức sống, u ám, hoặc không vui vẻ.
Từ "dreary" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảnh vật hoặc tâm trạng. Tần suất sử dụng từ này ở mức độ trung bình, thường liên quan đến các tình huống diễn tả sự buồn tẻ, ảm đạm hoặc không vui. Trong các ngữ cảnh khác, "dreary" thường được dùng để miêu tả thời tiết xấu, không khí u ám hoặc những trải nghiệm tồi tệ trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp