Bản dịch của từ Dressier trong tiếng Việt
Dressier
AdjectiveAdverb
Dressier (Adjective)
dɹˈɛsiɚ
dɹˈɛsiɚ
01
Bề ngoài trang trọng hơn hoặc thông minh hơn
More formal or smarter in appearance
Ví dụ
She wore a dressier outfit to the gala event.
Cô ấy mặc trang phục lịch sự hơn khi đi sự kiện gala.
The dressier attire made him stand out at the wedding.
Bộ trang phục lịch sự giúp anh ta nổi bật tại đám cưới.
Dressier (Adverb)
dɹˈɛsiɚ
dɹˈɛsiɚ
Ví dụ
She dressed dressier than usual for the social event.
Cô ấy mặc đẹp hơn bình thường cho sự kiện xã hội.
He always appears dressier when attending formal social gatherings.
Anh luôn trông lịch lãm hơn khi tham dự các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dressier
Không có idiom phù hợp