Bản dịch của từ Smarter trong tiếng Việt
Smarter

Smarter (Adjective)
Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh nhạy.
Having or showing a quickwitted intelligence.
John is smarter than most people in our social group.
John thông minh hơn hầu hết mọi người trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not smarter than her classmates during discussions.
Cô ấy không thông minh hơn các bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận.
Is he smarter than his friends in solving problems?
Liệu anh ấy có thông minh hơn bạn bè trong việc giải quyết vấn đề không?
Dạng tính từ của Smarter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smart Thông minh | Smarter Thông minh hơn | Smartest Thông minh nhất |
Smarter (Adverb)
Theo cách nhanh trí hoặc thông minh.
In a way that is quickwitted or intelligent.
She answered the question smarter than anyone else in the class.
Cô ấy trả lời câu hỏi thông minh hơn bất kỳ ai trong lớp.
He did not perform smarter during the group discussion last week.
Anh ấy đã không thể hoạt động thông minh trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.
Did she respond smarter than her peers during the meeting?
Cô ấy đã phản ứng thông minh hơn các bạn cùng trang lứa trong cuộc họp chưa?
Họ từ
Từ "smarter" là dạng so sánh hơn của tính từ "smart", có nghĩa là thông minh, khôn ngoan, hoặc nhanh nhạy. Từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ thông minh cao hơn trong so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ âm có thể xuất hiện trong cách phát âm, nơi tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "smarter" xuất phát từ động từ "smart", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smeortan", nghĩa là "đau đớn" hoặc "chịu đựng". Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa sang chỉ sự nhạy bén, lanh lợi và khéo léo trong hành động hoặc tư duy. Tiền tố "-er" được thêm vào để chỉ mức độ so sánh, thể hiện rằng một cá nhân nào đó có khả năng trí tuệ vượt trội hơn so với người khác. Do đó, "smarter" không chỉ đơn thuần là sự thông minh, mà là sự vượt trội trong sự thông minh.
Từ "smarter" là hình thức so sánh của tính từ "smart", thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh về công nghệ, giáo dục và tâm lý học, khi thảo luận về khả năng tư duy và giải quyết vấn đề. Trong phần Nói và Viết, "smarter" thường được dùng để so sánh giữa các cá nhân hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự vượt trội trong trí tuệ hoặc phương pháp. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển kỹ năng cá nhân và hiệu suất học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



