Bản dịch của từ Smarter trong tiếng Việt

Smarter

Adjective Adverb

Smarter (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh nhạy.

Having or showing a quickwitted intelligence.

Ví dụ

John is smarter than most people in our social group.

John thông minh hơn hầu hết mọi người trong nhóm xã hội của chúng tôi.

She is not smarter than her classmates during discussions.

Cô ấy không thông minh hơn các bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận.

Is he smarter than his friends in solving problems?

Liệu anh ấy có thông minh hơn bạn bè trong việc giải quyết vấn đề không?

Dạng tính từ của Smarter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smart

Thông minh

Smarter

Thông minh hơn

Smartest

Thông minh nhất

Smarter (Adverb)

01

Theo cách nhanh trí hoặc thông minh.

In a way that is quickwitted or intelligent.

Ví dụ

She answered the question smarter than anyone else in the class.

Cô ấy trả lời câu hỏi thông minh hơn bất kỳ ai trong lớp.

He did not perform smarter during the group discussion last week.

Anh ấy đã không thể hoạt động thông minh trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.

Did she respond smarter than her peers during the meeting?

Cô ấy đã phản ứng thông minh hơn các bạn cùng trang lứa trong cuộc họp chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smarter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Describe a person who solved problem in way Describe a habit your friend [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I guess scientists are enough not to be controlled by what they have devised [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] While I was doing really badly at Physics, he was considered as the student in this subject at my school [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person

Idiom with Smarter

Không có idiom phù hợp