Bản dịch của từ Smarter trong tiếng Việt
Smarter
Smarter (Adjective)
Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh nhạy.
Having or showing a quickwitted intelligence.
John is smarter than most people in our social group.
John thông minh hơn hầu hết mọi người trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not smarter than her classmates during discussions.
Cô ấy không thông minh hơn các bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận.
Is he smarter than his friends in solving problems?
Liệu anh ấy có thông minh hơn bạn bè trong việc giải quyết vấn đề không?
Dạng tính từ của Smarter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smart Thông minh | Smarter Thông minh hơn | Smartest Thông minh nhất |
Smarter (Adverb)
Theo cách nhanh trí hoặc thông minh.
In a way that is quickwitted or intelligent.
She answered the question smarter than anyone else in the class.
Cô ấy trả lời câu hỏi thông minh hơn bất kỳ ai trong lớp.
He did not perform smarter during the group discussion last week.
Anh ấy đã không thể hoạt động thông minh trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.
Did she respond smarter than her peers during the meeting?
Cô ấy đã phản ứng thông minh hơn các bạn cùng trang lứa trong cuộc họp chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp