Bản dịch của từ Dressy trong tiếng Việt
Dressy
Adjective
Dressy (Adjective)
dɹˈɛsi
dɹˈɛsi
Ví dụ
She wore a dressy outfit to the gala event.
Cô ấy mặc trang phục lịch lãm đến sự kiện gala.
The restaurant required a dressy attire for dinner reservations.
Nhà hàng yêu cầu trang phục lịch lãm cho việc đặt bàn tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dressy
Không có idiom phù hợp