Bản dịch của từ Dried-up trong tiếng Việt

Dried-up

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dried-up (Adjective)

dɹaɪd əp
dɹaɪd əp
01

Không còn ướt nữa.

No longer wet.

Ví dụ

The river dried-up last summer due to the heatwave.

Con sông đã cạn kiệt vào mùa hè năm ngoái do nắng nóng.

The community's enthusiasm for the project did not dried-up.

Sự nhiệt tình của cộng đồng cho dự án không hề cạn kiệt.

Did the support for social events dried-up after the pandemic?

Liệu sự hỗ trợ cho các sự kiện xã hội đã cạn kiệt sau đại dịch?

Dried-up (Verb)

dɹaɪd əp
dɹaɪd əp
01

Khô hoàn toàn.

To dry completely.

Ví dụ

The river dried-up after the long summer drought in 2023.

Con sông đã cạn kiệt sau mùa hạn hán dài vào năm 2023.

The community did not dry-up during the economic crisis.

Cộng đồng không bị cạn kiệt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Did the lake dry-up because of climate change?

Có phải hồ đã cạn kiệt do biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dried-up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dried-up

Không có idiom phù hợp