Bản dịch của từ Dried-up trong tiếng Việt
Dried-up

Dried-up (Adjective)
The river dried-up last summer due to the heatwave.
Con sông đã cạn kiệt vào mùa hè năm ngoái do nắng nóng.
The community's enthusiasm for the project did not dried-up.
Sự nhiệt tình của cộng đồng cho dự án không hề cạn kiệt.
Did the support for social events dried-up after the pandemic?
Liệu sự hỗ trợ cho các sự kiện xã hội đã cạn kiệt sau đại dịch?
Dried-up (Verb)
Khô hoàn toàn.
To dry completely.
The river dried-up after the long summer drought in 2023.
Con sông đã cạn kiệt sau mùa hạn hán dài vào năm 2023.
The community did not dry-up during the economic crisis.
Cộng đồng không bị cạn kiệt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Did the lake dry-up because of climate change?
Có phải hồ đã cạn kiệt do biến đổi khí hậu không?
Từ "dried-up" được sử dụng để chỉ trạng thái khô cạn, không còn nước hoặc chất lỏng, có thể áp dụng cho các nguồn nước như sông suối hoặc tình trạng của cây cối. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "dried-up" có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự cạn kiệt ý tưởng hoặc tài năng.
Từ "dried-up" có nguồn gốc từ động từ "dry", xuất phát từ tiếng Anh cổ "drȳgan", có nghĩa là làm khô. Tiền tố "up" trong ngữ cảnh này nhấn mạnh trạng thái hoàn toàn hoặc kết thúc. Nguyên mẫu Latinh là "siccus", chỉ sự khô ráo và không nước. Ý nghĩa hiện tại của "dried-up" thường chỉ tình trạng khô cằn hoặc thiếu hụt, thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ từ trạng thái ẩm ướt thành khô cằn, phản ánh các tình huống tự nhiên hoặc xã hội.
Từ "dried-up" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Kĩ năng Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, nhất là trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc điều kiện môi trường khô hạn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả nguồn nước hay tài nguyên bị cạn kiệt. Ngoài ra, "dried-up" cũng có thể được gặp trong văn học và tin tức về biến đổi khí hậu, nhấn mạnh sự khan hiếm và tác động tiêu cực đến sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp