Bản dịch của từ Driftage trong tiếng Việt
Driftage

Driftage (Noun)
The driftage of people during the pandemic affected community connections.
Sự trôi dạt của người dân trong đại dịch ảnh hưởng đến kết nối cộng đồng.
The driftage of social interactions is not beneficial for mental health.
Sự trôi dạt của các tương tác xã hội không có lợi cho sức khỏe tâm thần.
Is the driftage of friendships common in today's digital age?
Liệu sự trôi dạt của tình bạn có phổ biến trong thời đại số hôm nay không?
Driftage (Noun Countable)
Driftage from the storm included many lost fishing nets and crates.
Các hàng hóa trôi dạt từ cơn bão bao gồm nhiều lưới cá và thùng.
The driftage after the flood did not include any valuable items.
Hàng hóa trôi dạt sau trận lụt không bao gồm bất kỳ vật quý giá nào.
What types of driftage have been reported along the coastline recently?
Những loại hàng hóa trôi dạt nào đã được báo cáo dọc bờ biển gần đây?
Họ từ
Driftage là thuật ngữ chỉ sự di chuyển của vật thể, đặc biệt là các mảnh vỡ hoặc chất liệu trôi nổi trên mặt nước do tác động của dòng chảy hoặc gió. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "driftage" cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự biến đổi trong ngữ điệu phát âm.
Từ "driftage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drift", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "driftr", có nghĩa là "dạt trôi". Gốc Latin không trực tiếp liên quan, nhưng từ này phản ánh hành động di chuyển một cách tự nhiên theo dòng nước hoặc gió. Trong ngữ cảnh hiện nay, "driftage" đề cập đến sự di chuyển, lắng đọng của vật thể trong môi trường nước, và thường được sử dụng trong ngành thủy văn để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của vật chất trong nước.
Từ "driftage" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật phổ thông. Bên cạnh đó, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và hải dương học, liên quan đến sự di chuyển gián tiếp của chất lỏng hoặc vật thể trôi nổi do các lực tự nhiên. Một số tình huống cụ thể liên quan đến từ này bao gồm các nghiên cứu về động lực của nước và bụi bẩn trong các môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp