Bản dịch của từ Driftage trong tiếng Việt

Driftage

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driftage (Noun)

dɹˈɪftɪdʒ
dɹˈɪftɪdʒ
01

Hành động hoặc quá trình trôi dạt.

The action or process of drifting.

Ví dụ

The driftage of people during the pandemic affected community connections.

Sự trôi dạt của người dân trong đại dịch ảnh hưởng đến kết nối cộng đồng.

The driftage of social interactions is not beneficial for mental health.

Sự trôi dạt của các tương tác xã hội không có lợi cho sức khỏe tâm thần.

Is the driftage of friendships common in today's digital age?

Liệu sự trôi dạt của tình bạn có phổ biến trong thời đại số hôm nay không?

Driftage (Noun Countable)

dɹˈɪftɪdʒ
dɹˈɪftɪdʒ
01

Hàng hóa dạt vào bờ biển.

Goods washed ashore by the sea.

Ví dụ

Driftage from the storm included many lost fishing nets and crates.

Các hàng hóa trôi dạt từ cơn bão bao gồm nhiều lưới cá và thùng.

The driftage after the flood did not include any valuable items.

Hàng hóa trôi dạt sau trận lụt không bao gồm bất kỳ vật quý giá nào.

What types of driftage have been reported along the coastline recently?

Những loại hàng hóa trôi dạt nào đã được báo cáo dọc bờ biển gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/driftage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driftage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.