Bản dịch của từ Driftage trong tiếng Việt

Driftage

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driftage (Noun)

dɹˈɪftɪdʒ
dɹˈɪftɪdʒ
01

Hành động hoặc quá trình trôi dạt.

The action or process of drifting.

Ví dụ

The driftage of people during the pandemic affected community connections.

Sự trôi dạt của người dân trong đại dịch ảnh hưởng đến kết nối cộng đồng.

The driftage of social interactions is not beneficial for mental health.

Sự trôi dạt của các tương tác xã hội không có lợi cho sức khỏe tâm thần.

Driftage (Noun Countable)

dɹˈɪftɪdʒ
dɹˈɪftɪdʒ
01

Hàng hóa dạt vào bờ biển.

Goods washed ashore by the sea.

Ví dụ

Driftage from the storm included many lost fishing nets and crates.

Các hàng hóa trôi dạt từ cơn bão bao gồm nhiều lưới cá và thùng.

The driftage after the flood did not include any valuable items.

Hàng hóa trôi dạt sau trận lụt không bao gồm bất kỳ vật quý giá nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/driftage/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.