Bản dịch của từ Drill bit trong tiếng Việt
Drill bit
Noun [U/C]

Drill bit (Noun)
dɹɪl bɪt
dɹɪl bɪt
Ví dụ
The drill bit created a hole for the community garden project.
Mũi khoan đã tạo ra một lỗ cho dự án vườn cộng đồng.
The drill bit did not work on the old wooden fence.
Mũi khoan không hoạt động trên hàng rào gỗ cũ.
Which drill bit is best for making holes in metal?
Mũi khoan nào là tốt nhất để khoan lỗ trên kim loại?
Mũi khoan là công cụ cắt được sử dụng để tạo lỗ trong các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa. Nó có nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau để phục vụ cho các nhu cầu khoan cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "drill bit" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự cũng được gọi là "drill bit" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drill bit
Không có idiom phù hợp