Bản dịch của từ Drill bit trong tiếng Việt

Drill bit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drill bit (Noun)

dɹɪl bɪt
dɹɪl bɪt
01

Một công cụ dùng để khoan lỗ trên nhiều vật liệu khác nhau hoặc để đào các hình dạng cụ thể.

A tool used for drilling holes in various materials or for digging out specific shapes.

Ví dụ

The drill bit created a hole for the community garden project.

Mũi khoan đã tạo ra một lỗ cho dự án vườn cộng đồng.

The drill bit did not work on the old wooden fence.

Mũi khoan không hoạt động trên hàng rào gỗ cũ.

Which drill bit is best for making holes in metal?

Mũi khoan nào là tốt nhất để khoan lỗ trên kim loại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drill bit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drill bit

Không có idiom phù hợp