Bản dịch của từ Drillmaster trong tiếng Việt
Drillmaster

Drillmaster (Noun)
Người hướng dẫn hoặc lãnh đạo người khác, đặc biệt là tân binh, trong các cuộc tập trận và hành quân.
A person who instructs or leads others especially recruits in military drills and marching.
The drillmaster taught new recruits during the military training last week.
Người hướng dẫn đã dạy các tân binh trong buổi huấn luyện quân sự tuần trước.
The drillmaster did not allow any mistakes during the practice session.
Người hướng dẫn không cho phép có sai sót nào trong buổi tập.
Is the drillmaster available for the community event next Saturday?
Người hướng dẫn có sẵn cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
"Drillmaster" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người huấn luyện hoặc chỉ huy trong các hoạt động quân sự hoặc thể thao, nhằm cải thiện kỹ năng và kỷ luật của đội ngũ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "drillmaster" thường được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm đào tạo, tổ chức các buổi tập luyện, và đảm bảo sự tuân thủ theo quy tắc, tạo ra môi trường kỷ luật nghiêm khắc.
Từ "drillmaster" bao gồm hai thành phần: "drill" có nguồn gốc từ từ "drill" trong tiếng Đức, có nghĩa là "luyện tập" hoặc "đào tạo", và "master" xuất phát từ tiếng Latinh "magister", nghĩa là "thầy" hoặc "người hướng dẫn". Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ các hoạt động quân sự, nơi những người này huấn luyện binh sĩ trong các kỹ năng chiến đấu. Ngày nay, "drillmaster" ám chỉ những người có nhiệm vụ đào tạo, giảng dạy trong nhiều lĩnh vực, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự hướng dẫn và luyện tập.
Từ "drillmaster" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến người huấn luyện hoặc chỉ huy trong các tình huống quân sự hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các sinh hoạt giáo dục để chỉ những người hướng dẫn kỹ năng hoặc kỹ thuật. Do đó, ngữ cảnh sử dụng từ rất đa dạng nhưng thường không ghi nhận trong các văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp