Bản dịch của từ Drillmaster trong tiếng Việt

Drillmaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drillmaster (Noun)

dɹˈɪlmæstəɹ
dɹˈɪlmæstəɹ
01

Người hướng dẫn hoặc lãnh đạo người khác, đặc biệt là tân binh, trong các cuộc tập trận và hành quân.

A person who instructs or leads others especially recruits in military drills and marching.

Ví dụ

The drillmaster taught new recruits during the military training last week.

Người hướng dẫn đã dạy các tân binh trong buổi huấn luyện quân sự tuần trước.

The drillmaster did not allow any mistakes during the practice session.

Người hướng dẫn không cho phép có sai sót nào trong buổi tập.

Is the drillmaster available for the community event next Saturday?

Người hướng dẫn có sẵn cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drillmaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drillmaster

Không có idiom phù hợp