Bản dịch của từ Dripped trong tiếng Việt
Dripped

Dripped (Verb)
Rơi thành từng giọt.
To fall in drops.
Tears dripped down her cheeks during the emotional speech.
Nước mắt chảy dài trên má cô ấy trong bài phát biểu cảm động.
The lack of rain dripped slowly on the dry, cracked soil.
Sự thiếu mưa chảy chậm trên đất khô nứt nẻ.
Did the faucet in the bathroom drip all night long?
Vòi sen trong phòng tắm đã nhỏ giọt cả đêm không?
Tears dripped down her cheeks during the emotional speech.
Nước mắt rơi dọc theo má cô ấy trong bài phát biểu cảm xúc.
His essay lacked impact as emotions dripped from his words.
Bài luận của anh ấy thiếu tác động khi cảm xúc rơi từ lời nói của anh ấy.
Dạng động từ của Dripped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dripping |
Dripped (Noun)
A single dripped of coffee stained his white shirt.
Một giọt cà phê rơi làm đổi màu áo trắng của anh ấy.
There was not a single dripped of wine left in the glass.
Không còn một giọt rượu nào còn lại trong ly.
Did a dripped of rain fall on the IELTS test paper?
Một giọt mưa có rơi vào tờ bài thi IELTS không?
The drip from the faucet dripped slowly.
Giọt từ vòi sen rơi chậm chạp.
There was no sign of any dripped paint on the wall.
Không có dấu hiệu nào của sơn bị rơi trên tường.
Họ từ
"Dripped" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "drip", nghĩa là rơi từng giọt, thường liên quan đến chất lỏng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, "dripped" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ sự tiết lộ thông tin hoặc cảm xúc một cách từ từ. Việc sử dụng nó trong văn cảnh chính xác rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "dripped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drip", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dripon", có nghĩa là "rơi xuống". Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng “ruere” có nghĩa là "rơi" cũng có thể liên quan. Từ thế kỷ 14, "drip" đã được sử dụng để mô tả hành động nhỏ giọt, và "dripped" là dạng quá khứ của động từ này. Hiện nay, từ này thường chỉ hành động chất lỏng chảy từ một vị trí cao hơn.
Từ "dripped" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi tập trung vào mô tả ngữ cảnh và sự vật. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể thấy trong các tình huống miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc hành động. Ngoài việc dùng trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày, “dripped” thường xuất hiện trong văn học miêu tả sự chuyển động của chất lỏng, tạo hiệu ứng hình ảnh phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp