Bản dịch của từ Dripped trong tiếng Việt

Dripped

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dripped (Verb)

dɹˈɪpt
dɹˈɪpt
01

Rơi thành từng giọt.

To fall in drops.

Ví dụ

Tears dripped down her cheeks during the emotional speech.

Nước mắt chảy dài trên má cô ấy trong bài phát biểu cảm động.

The lack of rain dripped slowly on the dry, cracked soil.

Sự thiếu mưa chảy chậm trên đất khô nứt nẻ.

Did the faucet in the bathroom drip all night long?

Vòi sen trong phòng tắm đã nhỏ giọt cả đêm không?

Tears dripped down her cheeks during the emotional speech.

Nước mắt rơi dọc theo má cô ấy trong bài phát biểu cảm xúc.

His essay lacked impact as emotions dripped from his words.

Bài luận của anh ấy thiếu tác động khi cảm xúc rơi từ lời nói của anh ấy.

Dạng động từ của Dripped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dripped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dripped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dripping

Dripped (Noun)

01

Một giọt chất lỏng nhỏ.

A small drop of liquid.

Ví dụ

A single dripped of coffee stained his white shirt.

Một giọt cà phê rơi làm đổi màu áo trắng của anh ấy.

There was not a single dripped of wine left in the glass.

Không còn một giọt rượu nào còn lại trong ly.

Did a dripped of rain fall on the IELTS test paper?

Một giọt mưa có rơi vào tờ bài thi IELTS không?

The drip from the faucet dripped slowly.

Giọt từ vòi sen rơi chậm chạp.

There was no sign of any dripped paint on the wall.

Không có dấu hiệu nào của sơn bị rơi trên tường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dripped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dripped

Không có idiom phù hợp