Bản dịch của từ Drite trong tiếng Việt

Drite

Verb

Drite (Verb)

dɹˈaɪt
dɹˈaɪt
01

(nội động từ, lỗi thời ngoại trừ trong tiếng địa phương) đi đại tiện.

(intransitive, obsolete except in dialects) to defecate.

Ví dụ

He drites in the field due to lack of public toilets.

Anh ấy đang đi tiểu ở cánh đồng vì thiếu nhà vệ sinh công cộng.

The villagers used to drite near the river before proper sanitation.

Những người làng trước đây thường đi tiểu gần sông trước khi có vệ sinh đúng mực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drite

Không có idiom phù hợp