Bản dịch của từ Drive out trong tiếng Việt

Drive out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive out (Verb)

dɹaɪv aʊt
dɹaɪv aʊt
01

Buộc phải rời khỏi một nơi.

Force to leave a place.

Ví dụ

The community will drive out harmful behaviors like bullying and discrimination.

Cộng đồng sẽ xua đuổi những hành vi có hại như bắt nạt và phân biệt.

They do not drive out people who express different opinions in discussions.

Họ không xua đuổi những người thể hiện ý kiến khác biệt trong các cuộc thảo luận.

Will the new policies drive out negative influences from our neighborhoods?

Liệu các chính sách mới có xua đuổi những ảnh hưởng tiêu cực khỏi khu phố của chúng ta không?

Drive out (Phrase)

dɹaɪv aʊt
dɹaɪv aʊt
01

Buộc phải rời khỏi một nơi.

Compel to leave a place.

Ví dụ

The new policy will drive out many small businesses from the area.

Chính sách mới sẽ buộc nhiều doanh nghiệp nhỏ rời khỏi khu vực.

They did not intend to drive out any residents from their homes.

Họ không có ý định buộc cư dân nào rời khỏi nhà.

Will the new laws drive out families from their neighborhoods?

Liệu các luật mới có buộc các gia đình rời khỏi khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive out

Không có idiom phù hợp