Bản dịch của từ Drivetrain trong tiếng Việt

Drivetrain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drivetrain (Noun)

dɹˈaɪvɹˌeɪtn
dɹˈaɪvɹˌeɪtn
01

Hệ thống trong ô tô kết nối hộp số với các trục truyền động.

The system in a motor vehicle which connects the transmission to the drive axles.

Ví dụ

The drivetrain of the car is essential for power distribution.

Hệ thống truyền động của ô tô quan trọng cho phân phối công suất.

Without a functional drivetrain, the vehicle cannot move efficiently.

Nếu không có hệ thống truyền động hoạt động, xe không thể di chuyển hiệu quả.

Is the drivetrain of this electric car different from traditional vehicles?

Hệ thống truyền động của chiếc xe điện này khác biệt so với các phương tiện truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drivetrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drivetrain

Không có idiom phù hợp