Bản dịch của từ Droner trong tiếng Việt
Droner

Droner (Verb)
The speaker droned on about social media for thirty minutes straight.
Người diễn thuyết nói một cách đơn điệu về mạng xã hội trong ba mươi phút.
She did not drone during her presentation on community service projects.
Cô ấy không nói một cách đơn điệu trong bài thuyết trình về dự án phục vụ cộng đồng.
Why did he drone during the discussion on social issues?
Tại sao anh ấy lại nói một cách đơn điệu trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội?
Droner (Noun)
John is a droner during meetings, often repeating the same ideas.
John là một người nói dài dòng trong các cuộc họp, thường lặp lại ý tưởng.
Many people do not like droners at social events and avoid them.
Nhiều người không thích những người nói dài dòng trong các sự kiện xã hội và tránh họ.
Are droners common in your social circle or just rare individuals?
Có phải những người nói dài dòng thường gặp trong nhóm bạn của bạn không?
Từ "droner" thường được dùng để chỉ những người sử dụng máy bay không người lái (drone) trong các hoạt động khác nhau, bao gồm cả giải trí và công việc chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, "droner" cũng có thể chỉ những người nói một cách nhàm chán hoặc có phong cách giao tiếp đơn điệu. Sự đa nghĩa này cho thấy tính linh hoạt trong cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "droner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drone", vốn có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "drōnō", nghĩa là "kêu vo vo". Ban đầu, từ này chỉ sự phát ra âm thanh đều đều, sau đó nó mở rộng để chỉ các máy bay không người lái. Vào đầu thế kỷ 21, "droner" được dùng để chỉ người điều khiển hoặc sử dụng máy bay không người lái, phản ánh sự phát triển của công nghệ hiện đại và ứng dụng quân sự, thương mại.
Từ "droner" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến công nghệ không người lái hoặc ngành hàng không, nhưng tần suất sử dụng vẫn còn hạn chế. Trong văn viết và nói, "droner" có thể được dùng để chỉ người điều khiển máy bay không người lái, thường trong các ngữ cảnh như quay phim, khảo sát địa hình hoặc hoạt động giải trí. Sự gia tăng trong sử dụng công nghệ UAV trong đời sống hiện đại có thể dẫn đến sự mở rộng của từ này trong tương lai.