Bản dịch của từ Drooled trong tiếng Việt

Drooled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drooled (Verb)

dɹˈuld
dɹˈuld
01

Để cho nước bọt chảy ra khỏi miệng của bạn.

To allow saliva to flow out of your mouth.

Ví dụ

The baby drooled while watching the colorful balloons at the party.

Em bé đã để nước bọt chảy khi nhìn những quả bóng đầy màu sắc tại bữa tiệc.

She didn't drool over the delicious cake at the social event.

Cô ấy đã không để nước bọt chảy khi nhìn chiếc bánh ngon tại sự kiện xã hội.

Did the puppy drool when it saw the tasty treats?

Chó con có để nước bọt chảy khi thấy những món ăn ngon không?

Dạng động từ của Drooled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drooling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drooled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drooled

Không có idiom phù hợp