Bản dịch của từ Drooled trong tiếng Việt
Drooled

Drooled (Verb)
The baby drooled while watching the colorful balloons at the party.
Em bé đã để nước bọt chảy khi nhìn những quả bóng đầy màu sắc tại bữa tiệc.
She didn't drool over the delicious cake at the social event.
Cô ấy đã không để nước bọt chảy khi nhìn chiếc bánh ngon tại sự kiện xã hội.
Did the puppy drool when it saw the tasty treats?
Chó con có để nước bọt chảy khi thấy những món ăn ngon không?
Dạng động từ của Drooled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drooling |
Họ từ
Từ "drooled" là động từ dạng quá khứ của "drool", nghĩa là chảy nước miếng do cảm xúc mạnh mẽ về thực phẩm hoặc do trạng thái thư giãn. Trong tiếng Anh Anh, "drooled" cũng được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "drooled" có thể mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông.
Từ "drooled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "drēol" với nghĩa là nhỏ nước miếng. Gốc từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drōlōn", có nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh những phản xạ tự nhiên liên quan đến khẩu vị và cảm xúc, dẫn đến nghĩa hiện tại là rơi nước miếng do thèm ăn hoặc khi ngủ. Sự chuyển biến trong cách sử dụng cho thấy mối liên hệ giữa cơ thể và cảm xúc con người.
Từ "drooled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chảy nước miếng do thèm ăn hoặc do phấn khích. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh tâm lý, như khi diễn tả sự say mê với điều gì đó. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể khiến nó không phổ biến trong văn viết học thuật.