Bản dịch của từ Drools trong tiếng Việt
Drools

Drools (Verb)
She drools while talking about her favorite food.
Cô ấy chảy nước miếng khi nói về món ăn yêu thích của mình.
He doesn't drool during presentations to avoid embarrassment.
Anh ấy không chảy nước miếng trong các bài thuyết trình để tránh xấu hổ.
Do you think drooling is common when speaking in public?
Bạn có nghĩ rằng chảy nước miếng là phổ biến khi nói trước công chúng không?
Dạng động từ của Drools (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drooling |
Drools (Noun)
She wiped the drools from her baby's chin.
Cô ấy lau nước dãi từ cằm của em bé.
I can't stand the sight of drools on the table.
Tôi không chịu được cảnh tượng của nước dãi trên bàn.
Did you notice the drools on his shirt during the interview?
Bạn có nhận ra nước dãi trên áo anh ấy trong cuộc phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "drools" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chảy dãi, thường dùng để chỉ hành động nước bọt chảy ra ngoài miệng, thường là do sự phấn khích hoặc thèm muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, "drool" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả sự khao khát mãnh liệt về một món ăn hoặc một điều gì đó hấp dẫn. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường ít được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "drools" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "drēol", có nghĩa là “chảy ra” hoặc “nhỏ giọt”. Cách diễn đạt này phản ánh hành động nước bọt chảy ra một cách không kiểm soát. Khái niệm này đã được mở rộng để chỉ sự phấn khích thái quá hoặc sự khao khát mãnh liệt, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc niềm đam mê với một điều gì đó. Sự phát triển nghĩa của từ này ghi lại sự chuyển đổi từ một hành động vật lý sang một cảm xúc tinh thần.
Từ "drools" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có xu hướng được sử dụng để mô tả trạng thái ham muốn hoặc thèm thuồng, thường trong ngữ cảnh khẩu vị hoặc sự hấp dẫn. Trong phần Đọc và Viết, nó ít gặp hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn bản phi hư cấu mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật. Ở các tình huống khác, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh biểu đạt sự thèm thuồng hoặc thiếu kiềm chế, chẳng hạn như trong phản ứng động vật hoặc khi mô tả một món ăn hấp dẫn.