Bản dịch của từ Drooped trong tiếng Việt
Drooped

Drooped (Adjective)
Thiếu độ cứng.
Lacking stiffness.
The drooped flags signaled a lack of enthusiasm at the event.
Cờ rủ xuống báo hiệu sự thiếu nhiệt tình tại sự kiện.
The community did not drooped during the difficult times last year.
Cộng đồng không rủ xuống trong những thời điểm khó khăn năm ngoái.
Did the drooped banners affect the festival's atmosphere last weekend?
Có phải những biểu ngữ rủ xuống đã ảnh hưởng đến không khí lễ hội tuần trước không?
Họ từ
"Drooped" là dạng quá khứ của động từ "droop", có nghĩa là rũ xuống, xuống cấp hoặc suy yếu. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái vật lý hoặc tinh thần của một đối tượng, chẳng hạn như cây cối hoặc tâm trạng con người. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "drooped" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm sắc và ngữ điệu. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết mang tính mô tả hoặc nghệ thuật.
Từ "drooped" có nguồn gốc từ động từ "droop", có thể được truy nguyên về tiếng Anh cổ "droupan", có nghĩa là rũ xuống hoặc làm giảm. Gốc từ này có mối quan hệ với tiếng Hà Lan "druipen", nghĩa là rơi hoặc nhỏ giọt. Sự biến đổi từ này diễn ra từ thế kỷ 14, và trong ngữ cảnh hiện đại, "drooped" mô tả trạng thái của một vật bị giảm đi sự cương cứng hoặc tươi tắn, phản ánh trạng thái mệt mỏi, uể oải.
Từ "drooped" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả trạng thái của đối tượng hoặc cảm xúc, ví dụ như trong các bài văn hoặc bài trình bày về cảm xúc con người. Trong phần Nói và Viết, từ "drooped" có thể được sử dụng để mô tả sự uể oải hoặc giảm sút về mặt thể chất và tinh thần, đặc biệt khi thảo luận về sức khỏe tâm lý hoặc các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp