Bản dịch của từ Drops trong tiếng Việt

Drops

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drops (Noun)

dɹˈɑps
dɹˈɑps
01

Số nhiều của thả.

Plural of drop.

Ví dụ

The drops of rain fell gently on the roof.

Những giọt mưa rơi nhẹ nhàng lên mái nhà.

There were no drops of water left in the bucket.

Không còn giọt nước nào trong xô.

Did you see the drops of sweat on his forehead?

Bạn đã thấy những giọt mồ hôi trên trán anh ấy chưa?

Dạng danh từ của Drops (Noun)

SingularPlural

Drop

Drops

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Despite a marginal of 7%, the food industry still dominated other sectors after a decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] This will not only lead to a stagnation, but also a in their tax payments in case their profit decreases [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] in percentage considerably, elderly people hardly used mobile phones with a maximum of 10% usage in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] It then finished at this figure, despite a slight of roughly 5% in 2006 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Drops

Không có idiom phù hợp