Bản dịch của từ Drowned trong tiếng Việt
Drowned

Drowned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chết đuối.
Simple past and past participle of drown.
Many people drowned during the flood in Houston last year.
Nhiều người đã chết đuối trong trận lũ ở Houston năm ngoái.
She did not drown at the beach last summer.
Cô ấy đã không chết đuối ở bãi biển mùa hè năm ngoái.
Did anyone drown in the river during the storm?
Có ai đã chết đuối ở sông trong cơn bão không?
Dạng động từ của Drowned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drowning |
Họ từ
"Drowned" là động từ quá khứ phân từ của "drown", mang nghĩa là chết do ngạt thở trong nước. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về mặt Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh, với "drowned" thường được áp dụng trong văn cảnh miêu tả tai nạn hoặc sự cố rất nghiêm trọng hơn so với các hình thức khác như "drowning", chỉ hành động diễn ra.
Từ "drowned" có nguồn gốc từ động từ "to drown", có gốc từ tiếng Anh cổ "drunian", có nghĩa là "ngập nước" hoặc "nhấn chìm". Tiếng Anh cổ này lại có liên quan đến từ Proto-Germanic *drunōną, xuất phát từ nguyên tố *dru-, có nghĩa là "đè nén" hoặc "nhấn chìm". Qua thời gian, "drowned" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ trạng thái bị mất mạng do ngập nước, thể hiện rõ nét sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "drowned" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả tình huống khẩn cấp hoặc sự kiện thiên tai, tạo điều kiện để thí sinh cải thiện khả năng hiểu ngữ cảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về an toàn, biến đổi khí hậu và các câu chuyện nhân văn. "Drowned" thường liên quan đến các tình huống nguy hiểm hoặc bi kịch, làm nổi bật tính khẩn cấp và ảnh hưởng đến con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp