Bản dịch của từ Drowns trong tiếng Việt
Drowns
Drowns (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự chết đuối.
Thirdperson singular simple present indicative of drown.
She drowns in social media likes every day.
Cô ấy chìm đắm trong lượt thích trên mạng xã hội mỗi ngày.
He does not drown in social pressures at school.
Cậu ấy không bị chìm đắm trong áp lực xã hội ở trường.
Does she drown in online friendships or real ones?
Cô ấy có chìm đắm trong tình bạn trực tuyến hay thực sự không?
Dạng động từ của Drowns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drowning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Drowns cùng Chu Du Speak