Bản dịch của từ Drowsiness trong tiếng Việt
Drowsiness

Drowsiness (Noun)
Drowsiness can affect your ability to concentrate during the IELTS exam.
Sự buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong kỳ thi IELTS.
Avoid drowsiness by getting enough rest before the speaking test.
Tránh sự buồn ngủ bằng cách nghỉ ngơi đủ trước bài thi nói.
Are you experiencing drowsiness due to lack of sleep or stress?
Bạn có đang trải qua sự buồn ngủ do thiếu ngủ hoặc căng thẳng không?
Drowsiness (Adjective)
The drowsiness student struggled to stay awake during the lecture.
Học sinh buồn ngủ vật vã để giữ mình tỉnh táo trong bài giảng.
She felt drowsiness after pulling an all-nighter to finish her essay.
Cô ấy cảm thấy buồn ngủ sau khi thức đêm để hoàn thành bài luận của mình.
Did the drowsiness affect his ability to focus on the IELTS exam?
Liệu cảm giác buồn ngủ có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào kỳ thi IELTS của anh ấy không?
Họ từ
"Drowsiness" là trạng thái mệt mỏi nhẹ, gây cảm giác buồn ngủ, thường xảy ra khi cơ thể không được nghỉ ngơi đầy đủ hoặc do tác động của thuốc men. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng từ "sleepiness" như một từ đồng nghĩa phổ biến hơn. Drowsiness thường liên quan đến việc thiếu ngủ hoặc sự lạm dụng chất kích thích.
Từ "drowsiness" xuất phát từ tiếng Anglo-Normand "drous" (nghĩa là buồn ngủ), có nguồn gốc từ tiếng Latin "dormire" (nghĩa là ngủ). Từ này đã trải qua sự biến đổi qua các ngôn ngữ và được hình thành vào thế kỷ 14, thể hiện trạng thái mệt mỏi, không tỉnh táo. Mặc dù có nguồn gốc từ khái niệm về giấc ngủ, "drowsiness" hiện nay ám chỉ tình trạng buồn ngủ nhẹ, ảnh hưởng đến khả năng chú ý và hoạt động hàng ngày.
Từ "drowsiness" xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, sinh lý học, hoặc những hậu quả của thiếu ngủ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến năng suất làm việc hoặc an toàn giao thông. Ngoài ra, "drowsiness" còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về giấc ngủ và tình trạng mệt mỏi hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
