Bản dịch của từ Drub trong tiếng Việt
Drub
Verb
Drub (Verb)
dɹəb
dɹˈʌb
01
Đánh hoặc đánh (ai đó) liên tục.
Hit or beat (someone) repeatedly.
Ví dụ
The bully drubbed the victim in the schoolyard.
Kẻ bắt nạt đã đánh đập nạn nhân ở sân trường.
The protesters drubbed on the doors of the government building.
Người biểu tình đã đánh vào cửa tòa nhà chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drub
Không có idiom phù hợp