Bản dịch của từ Drudging trong tiếng Việt
Drudging

Drudging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của drudge.
Present participle and gerund of drudge.
Many workers are drudging through long hours without proper breaks.
Nhiều công nhân đang vật lộn với những giờ làm việc dài mà không có nghỉ ngơi hợp lý.
They are not drudging for low wages in this modern job market.
Họ không đang làm việc vất vả với mức lương thấp trong thị trường lao động hiện đại này.
Are people drudging in their jobs due to economic pressure?
Có phải mọi người đang làm việc vất vả trong công việc của họ do áp lực kinh tế?
Họ từ
Từ "drudging" xuất phát từ động từ "drudge", có nghĩa là làm công việc nặng nhọc và tẻ nhạt, thường liên quan đến sự vất vả và thiếu sự sáng tạo. Trong tiếng Anh, "drudging" được sử dụng để miêu tả hành động làm việc gian khổ và liên tục, như trong cụm từ "drudging through work". Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác biệt trong cách sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết.
Từ "drudging" xuất phát từ động từ "drudge", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drudge", có thể liên quan đến từ "drud" trong tiếng Anh trung đại, nghĩa là làm việc nặng nhọc hoặc lao động. Gốc Latin của nó có thể được liên kết với từ "durus", có nghĩa là "cứng" hoặc "khó khăn". Từ này phản ánh cảm giác nặng nhọc và tẻ nhạt của công việc, thể hiện sự chịu đựng và khổ sở mà người lao động phải trải qua trong quá trình làm việc.
Từ "drudging" xuất hiện thường xuyên trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh mô tả công việc nặng nhọc hoặc nhiệm vụ nhàm chán, nhưng ít thấy hơn trong phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "drudging" thường được sử dụng khi nói về công việc thường nhật, lao động chân tay hoặc những hoạt động tẻ nhạt, thể hiện sự mệt mỏi và thiếu động lực. Từ này góp phần làm phong phú thêm diễn đạt về sự nỗ lực, đặc biệt trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp