Bản dịch của từ Drudging trong tiếng Việt

Drudging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drudging (Verb)

dɹˈʌdʒɨŋ
dɹˈʌdʒɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của drudge.

Present participle and gerund of drudge.

Ví dụ

Many workers are drudging through long hours without proper breaks.

Nhiều công nhân đang vật lộn với những giờ làm việc dài mà không có nghỉ ngơi hợp lý.

They are not drudging for low wages in this modern job market.

Họ không đang làm việc vất vả với mức lương thấp trong thị trường lao động hiện đại này.

Are people drudging in their jobs due to economic pressure?

Có phải mọi người đang làm việc vất vả trong công việc của họ do áp lực kinh tế?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drudging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drudging

Không có idiom phù hợp