Bản dịch của từ Drudge trong tiếng Việt
Drudge

Drudge (Noun)
Factory workers often feel like drudges due to repetitive tasks.
Công nhân nhà máy thường cảm thấy như người lao động cực khổ vì công việc lặp đi lặp lại.
The drudge of cleaning streets falls on municipal workers.
Việc lao động lau dọn đường phố rơi vào công nhân đô thị.
The drudges in the kitchen wash dishes tirelessly every day.
Những người lao động cực khổ trong nhà bếp rửa chén mỗi ngày không mệt mỏi.
Drudge (Verb)
She drudged all day to support her family financially.
Cô ấy lao động cật lực suốt ngày để hỗ trợ gia đình về mặt tài chính.
The workers drudge tirelessly in the factory to meet deadlines.
Các công nhân lao động không mệt mỏi tại nhà máy để đáp ứng các hạn chót.
Despite the drudging tasks, he persevered to achieve his dreams.
Mặc cho các công việc cật lực, anh ấy kiên trì để đạt được ước mơ của mình.
Họ từ
"Drudge" là một danh từ tả một người thực hiện công việc nặng nhọc, tẻ nhạt, thường trong điều kiện không được ghi nhận xứng đáng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drudgen" nghĩa là làm việc chăm chỉ. Trong cả tiếng Anh British và American, "drudge" được dùng với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh British, "drudge" còn có thể ám chỉ đến hình ảnh của một người chịu đựng sự thể hiện thấp kém trong xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh American thường nhấn mạnh vào sự nỗ lực lao động mà không được thưởng công phù hợp.
Từ "drudge" có nguồn gốc từ tiếng Trung Đại Cổ, trong đó có dạng "druge" nghĩa là làm việc nặng nhọc. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "drudge" ám chỉ những người làm công việc nặng nhọc, không được tôn trọng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người thực hiện công việc vất vả, đơn điệu và thiếu tính sáng tạo, từ đó phản ánh sự châm biếm về tính chất của công việc mà họ phải chịu đựng.
Từ "drudge" là một danh từ chỉ những người làm công việc nặng nhọc, thường không được công nhận hoặc không có sự sáng tạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến các chủ đề về lao động, xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, "drudge" thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả sự nhàm chán và khó khăn trong công việc hàng ngày. Việc sử dụng từ này trong các tác phẩm văn học cũng thường mang tính biểu tượng về sự tận tụy và áp lực trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp