Bản dịch của từ Druggie trong tiếng Việt

Druggie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Druggie (Noun)

dɹʌgiz
dɹʌgiz
01

(từ lóng, xúc phạm) người nghiện hoặc lạm dụng ma túy.

Derogatory slang a drug addict or abuser.

Ví dụ

Many druggies struggle to find stable employment in society today.

Nhiều người nghiện gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định.

Druggies do not contribute positively to their communities or families.

Những người nghiện không đóng góp tích cực cho cộng đồng hoặc gia đình.

Are druggies getting enough support from social services in our city?

Liệu những người nghiện có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta không?

Dạng danh từ của Druggie (Noun)

SingularPlural

Druggie

Druggies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/druggie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Druggie

Không có idiom phù hợp