Bản dịch của từ Druggie trong tiếng Việt
Druggie

Druggie (Noun)
(từ lóng, xúc phạm) người nghiện hoặc lạm dụng ma túy.
Derogatory slang a drug addict or abuser.
Many druggies struggle to find stable employment in society today.
Nhiều người nghiện gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định.
Druggies do not contribute positively to their communities or families.
Những người nghiện không đóng góp tích cực cho cộng đồng hoặc gia đình.
Are druggies getting enough support from social services in our city?
Liệu những người nghiện có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Druggie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Druggie | Druggies |
"Druggie" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người nghiện ma túy. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả tình trạng lệ thuộc vào chất gây nghiện, thường liên quan đến hành vi phạm pháp và sức khỏe tâm thần kém. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và sắc thái văn hóa. Trong văn viết, "druggie" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng.
Từ "druggie" xuất phát từ "drug", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "druga", nghĩa là "thuốc", kết hợp với hậu tố "-ie", thường được sử dụng để chỉ một người có hành vi hoặc đặc điểm nhất định. Lịch sử của từ này liên quan đến sự gia tăng tiêu thụ ma túy và thuốc gây nghiện trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "druggie" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ người nghiện thuốc hoặc thường xuyên sử dụng các chất gây nghiện, phản ánh những tác động xã hội và sức khỏe mạnh mẽ của hiện tượng này.
Thuật ngữ "druggie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức để chỉ những người sử dụng ma túy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính chất không trang trọng, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe hoặc ngữ cảnh nói ngoài đời thực. Trong các tình huống khác, "druggie" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phụ thuộc ma túy, văn hóa đường phố và vấn đề xã hội liên quan đến nghiện ngập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp